Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogelon Classic
ELONC / VND
₫0.052061
Chuyển đổi Dogelon Classic sang Vietnamese đồng (ELONC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogelon Classic (ELONC) sang VND là ₫0.052061.
ELONC
VND
1 ELONC = ₫0.052061
Cách mua ELONC bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELONC
-
Bạn có thể mua và bán Dogelon Classic (ELONC) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Hebeswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELONC.
-
3. Mua ELONC bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua ELONC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Dogelon Classic (ELONC) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ELONC bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua ELONC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Dogelon Classic (ELONC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ELONC sang VND
Dogelon Classic (ELONC) có giá trị là ₫0.052061 kể từ May 15, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ELONC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Dogelon Classic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.061.369.874 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫344.779 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogelon Classiccó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Dogelon Classic (ELONC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0.052061.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELONC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 485114 ELONC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELONC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ELONC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELONC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELONC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELONC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ELONC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELONC tính bằng VND là ₫0,00001712, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELONC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogelon Classic tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Dogelon Classic (ELONC) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Dogelon Classic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogelon Classic (ELONC) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Dogelon Classic (ELONC) trong 7 ngày qua. Giá của Dogelon Classic đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Dogelon Classic.
ELONC / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogelon Classic (ELONC) sang VND là ₫0.052061 cho mỗi 1 ELONC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ELONC.
Chuyển đổi Dogelon Classic (ELONC) sang VND
ELONC | VND |
---|---|
0.01 ELONC | 0.000000020614 VND |
0.1 ELONC | 0.000000206137 VND |
1 ELONC | 0.00000206 VND |
2 ELONC | 0.00000412 VND |
5 ELONC | 0.00001031 VND |
10 ELONC | 0.00002061 VND |
20 ELONC | 0.00004123 VND |
50 ELONC | 0.00010307 VND |
100 ELONC | 0.00020614 VND |
1000 ELONC | 0.00206137 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ELONC
VND | ELONC |
---|---|
0.01 VND | 4851.14 ELONC |
0.1 VND | 48511 ELONC |
1 VND | 485114 ELONC |
2 VND | 970229 ELONC |
5 VND | 2425571 ELONC |
10 VND | 4851143 ELONC |
20 VND | 9702286 ELONC |
50 VND | 24255715 ELONC |
100 VND | 48511430 ELONC |
1000 VND | 485114298 ELONC |