Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogey-Inu
DINU / CZK
#3637
Kč0.071238
1.0%
0.0148002 BTC
0.8%
0.0121423 ETH
0.5%
$0.095271
Phạm vi trong 24g
$0.095524
Chuyển đổi Dogey-Inu sang Czech Koruna (DINU sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogey-Inu (DINU) sang CZK là Kč0.071238.
DINU
CZK
1 DINU = Kč0.071238
Cách mua DINU bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DINU
-
Bạn có thể mua và bán Dogey-Inu (DINU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dogey-Inu (DINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DINU sang CZK
Dogey-Inu (DINU) hôm nay có giá trị là Kč0.071238, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DINU ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogey-Inu được giao dịch là Kč12.865,38.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.6% | 7.4% | 19.2% | 4.1% | 28.4% |
Số liệu thống kê về Dogey-Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč5.009.498 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč12.377.923 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč12.865,38 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
404.712.290.556.319
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogey-Inucó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Dogey-Inu (DINU) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.071238.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINU?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 80788999 DINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DINU sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DINU bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINU sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINU bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINU so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DINU/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DINU tính bằng CZK là Kč0.069525, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINU/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogey-Inu tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Dogey-Inu (DINU) đã tăng tăng lên 0,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Dogey-Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogey-Inu (DINU) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) so với CZK giao động giữa mức cao 0,000000014726 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,000000012378 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINU trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000001443 Kč (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DINU sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000012378 Kč | -0,000000000129158 Kč | 1.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000013283 Kč | -0,000000001443 Kč | 9.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000014726 Kč | 0,000000000040848 Kč | 0.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000014685 Kč | 0,000000000224217 Kč | 1.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000014460 Kč | -0,000000000259132 Kč | 1.8% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000014720 Kč | 0,000000000839818 Kč | 6.1% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000013880 Kč | -0,000000000370842 Kč | 2.6% |
DINU / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogey-Inu (DINU) sang CZK là Kč0.071238 cho mỗi 1 DINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINU lấy 0,000000061890 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 4039449957 DINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINU phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogey-Inu (DINU) sang CZK
DINU | CZK |
---|---|
0.01 DINU | 0.000000000123779 CZK |
0.1 DINU | 0.000000001238 CZK |
1 DINU | 0.000000012378 CZK |
2 DINU | 0.000000024756 CZK |
5 DINU | 0.000000061890 CZK |
10 DINU | 0.000000123779 CZK |
20 DINU | 0.000000247558 CZK |
50 DINU | 0.000000618896 CZK |
100 DINU | 0.00000124 CZK |
1000 DINU | 0.00001238 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DINU
CZK | DINU |
---|---|
0.01 CZK | 807890 DINU |
0.1 CZK | 8078900 DINU |
1 CZK | 80788999 DINU |
2 CZK | 161577998 DINU |
5 CZK | 403944996 DINU |
10 CZK | 807889991 DINU |
20 CZK | 1615779983 DINU |
50 CZK | 4039449957 DINU |
100 CZK | 8078899913 DINU |
1000 CZK | 80788999132 DINU |