Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,695T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 92,603B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DINU logo

Dogey-Inu
DINU / CZK

#3637
Kč0.071238
1.0%
0.0148002 BTC 0.8%
0.0121423 ETH 0.5%
$0.095271 Phạm vi trong 24g $0.095524

Chuyển đổi Dogey-Inu sang Czech Koruna (DINU sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogey-Inu (DINU) sang CZK là Kč0.071238.
DINU
CZK

1 DINU = Kč0.071238

Cách mua DINU bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DINU!

Biểu đồ DINU sang CZK

Dogey-Inu (DINU) hôm nay có giá trị là Kč0.071238, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DINU ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogey-Inu được giao dịch là Kč12.865,38.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.6% 7.4% 19.2% 4.1% 28.4%
Số liệu thống kê về Dogey-Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč5.009.498
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.4
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč12.377.923
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč12.865,38
Cung lưu thông
404.712.290.556.319
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dogey-Inucó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Dogey-Inu (DINU) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.071238.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINU?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 80788999 DINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DINU sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của DINU bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINU sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINU bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINU so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của DINU/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DINU tính bằng CZK là Kč0.069525, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINU/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dogey-Inu tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Dogey-Inu (DINU) đã tăng tăng lên 0,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Dogey-Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dogey-Inu (DINU) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) so với CZK giao động giữa mức cao 0,000000014726 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,000000012378 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINU trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000001443 Kč (9.8%).

So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DINU sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000012378 Kč -0,000000000129158 Kč 1.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000013283 Kč -0,000000001443 Kč 9.8%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000014726 Kč 0,000000000040848 Kč 0.3%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000014685 Kč 0,000000000224217 Kč 1.6%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,000000014460 Kč -0,000000000259132 Kč 1.8%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,000000014720 Kč 0,000000000839818 Kč 6.1%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000013880 Kč -0,000000000370842 Kč 2.6%

DINU / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogey-Inu (DINU) sang CZK là Kč0.071238 cho mỗi 1 DINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINU lấy 0,000000061890 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 4039449957 DINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINU phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dogey-Inu (DINU) sang CZK

DINU CZK
0.01 DINU 0.000000000123779 CZK
0.1 DINU 0.000000001238 CZK
1 DINU 0.000000012378 CZK
2 DINU 0.000000024756 CZK
5 DINU 0.000000061890 CZK
10 DINU 0.000000123779 CZK
20 DINU 0.000000247558 CZK
50 DINU 0.000000618896 CZK
100 DINU 0.00000124 CZK
1000 DINU 0.00001238 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DINU

CZK DINU
0.01 CZK 807890 DINU
0.1 CZK 8078900 DINU
1 CZK 80788999 DINU
2 CZK 161577998 DINU
5 CZK 403944996 DINU
10 CZK 807889991 DINU
20 CZK 1615779983 DINU
50 CZK 4039449957 DINU
100 CZK 8078899913 DINU
1000 CZK 80788999132 DINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng