Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogey-Inu
DINU / ILS
#3651
₪0.081980
0.4%
0.0147873 BTC
1.2%
0.0121402 ETH
1.5%
$0.095111
Phạm vi trong 24g
$0.095610
Chuyển đổi Dogey-Inu sang Israeli New Shekel (DINU sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogey-Inu (DINU) sang ILS là ₪0.081980.
DINU
ILS
1 DINU = ₪0.081980
Cách mua DINU bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DINU
-
Bạn có thể mua và bán Dogey-Inu (DINU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dogey-Inu (DINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DINU sang ILS
Dogey-Inu (DINU) hôm nay có giá trị là ₪0.081980, đó là một 5.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DINU ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogey-Inu được giao dịch là ₪7.906,71.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.0% | 0.4% | 17.2% | 7.6% | 5.9% | 55.1% |
Số liệu thống kê về Dogey-Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪801.360 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.980.072 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪7.906,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
404.712.290.556.319
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogey-Inucó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Dogey-Inu (DINU) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.081980.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINU?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 505032117 DINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DINU sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của DINU bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINU sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINU bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINU so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của DINU/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DINU tính bằng ILS là ₪0.061332, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINU/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogey-Inu tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Dogey-Inu (DINU) đã tăng tăng lên 5,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Dogey-Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogey-Inu (DINU) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) so với ILS giao động giữa mức cao 0,000000002372 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000001980 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINU trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,000000000225378 ₪ (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DINU sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001980 ₪ | -0,000000000008617 ₪ | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001996 ₪ | -0,000000000007869 ₪ | 0.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000002003 ₪ | 0,000000000006374 ₪ | 0.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000001997 ₪ | -0,000000000150053 ₪ | 7.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000002147 ₪ | -0,000000000225378 ₪ | 9.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000002372 ₪ | 0,000000000006566 ₪ | 0.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002366 ₪ | 0,000000000036124 ₪ | 1.6% |
DINU / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogey-Inu (DINU) sang ILS là ₪0.081980 cho mỗi 1 DINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINU lấy 0,000000009900 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 25251605848 DINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINU phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogey-Inu (DINU) sang ILS
DINU | ILS |
---|---|
0.01 DINU | 0.000000000019801 ILS |
0.1 DINU | 0.000000000198007 ILS |
1 DINU | 0.000000001980 ILS |
2 DINU | 0.000000003960 ILS |
5 DINU | 0.000000009900 ILS |
10 DINU | 0.000000019801 ILS |
20 DINU | 0.000000039601 ILS |
50 DINU | 0.000000099004 ILS |
100 DINU | 0.000000198007 ILS |
1000 DINU | 0.00000198 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang DINU
ILS | DINU |
---|---|
0.01 ILS | 5050321 DINU |
0.1 ILS | 50503212 DINU |
1 ILS | 505032117 DINU |
2 ILS | 1010064234 DINU |
5 ILS | 2525160585 DINU |
10 ILS | 5050321170 DINU |
20 ILS | 10100642339 DINU |
50 ILS | 25251605848 DINU |
100 ILS | 50503211696 DINU |
1000 ILS | 505032116964 DINU |