Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

doginme
DOGINME / BHD
#526
BD0,0004330
1.0%
0.071317 BTC
0.6%
$0,001074
Phạm vi trong 24g
$0,001240
Chuyển đổi doginme sang Bahraini Dinar (DOGINME sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) sang BHD là BD0,0004330.
DOGINME
BHD
1 DOGINME = BD0,0004330
Cách mua DOGINME bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGINME
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOGINME bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOGINME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGINME bằng BHD!
-
Chọn doginme (DOGINME) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOGINME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOGINME sang BHD
doginme (DOGINME) hôm nay có giá trị là BD0,0004330, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGINME ngày hôm nay là 12.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng doginme được giao dịch là BD3.741.689.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 12.6% | 214.1% | 230.7% | 5.7% |
Số liệu thống kê về doginme
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD29.323.078 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD29.323.078 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.741.689 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.619.338.048 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
67.619.338.048
Tổng
69.000.000.000
Burned
(0x0000...)
- 1.380.661.951
Tổng cung ước tính
67.619.338.048
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 doginmecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 doginme (DOGINME) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0004330.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGINME?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2309.54 DOGINME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGINME sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của doginme theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi DOGINME sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ DOGINME sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGINME/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 DOGINME theo BHD là BD0,0006706. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGINME/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của doginme tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của doginme (DOGINME) đã tăng tăng lên 230,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, doginme có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,00 %.
DOGINME / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ doginme (DOGINME) sang BHD là BD0,0004330 cho mỗi 1 DOGINME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGINME lấy 0,00216493 BD hoặc 50,00 BD lấy 115477 DOGINME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGINME phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi doginme (DOGINME) sang BHD
DOGINME | BHD |
---|---|
0.01 DOGINME | 0.00000433 BHD |
0.1 DOGINME | 0.00004330 BHD |
1 DOGINME | 0.00043299 BHD |
2 DOGINME | 0.00086597 BHD |
5 DOGINME | 0.00216493 BHD |
10 DOGINME | 0.00432987 BHD |
20 DOGINME | 0.00865974 BHD |
50 DOGINME | 0.02164934 BHD |
100 DOGINME | 0.04329868 BHD |
1000 DOGINME | 0.432987 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang DOGINME
BHD | DOGINME |
---|---|
0.01 BHD | 23.10 DOGINME |
0.1 BHD | 230.95 DOGINME |
1 BHD | 2309.54 DOGINME |
2 BHD | 4619.08 DOGINME |
5 BHD | 11547.70 DOGINME |
10 BHD | 23095 DOGINME |
20 BHD | 46191 DOGINME |
50 BHD | 115477 DOGINME |
100 BHD | 230954 DOGINME |
1000 BHD | 2309539 DOGINME |
Lịch sử giá 7 ngày của doginme (DOGINME) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của doginme (DOGINME) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00055342 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00040777 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGINME trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00009730 BD (21.3%).
So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGINME sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2025 | Thứ sáu | 0,00043299 BD | 0,00000408 BD | 1.0% |
Tháng ba 27, 2025 | Thứ năm | 0,00042810 BD | -0,00005662 BD | 11.7% |
Tháng ba 26, 2025 | Thứ tư | 0,00048472 BD | -0,00003231 BD | 6.2% |
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 0,00051704 BD | -0,00003638 BD | 6.6% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 0,00055342 BD | 0,00009730 BD | 21.3% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,00045612 BD | 0,00004835 BD | 11.9% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00040777 BD | -0,00008811 BD | 17.8% |