Tiền ảo: 14.279
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 91,683B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOGINME logo

doginme
DOGINME / LKR

#1099
Rs0,08354
22.3%
0.084268 BTC 22.8%
$0,0002242 Phạm vi trong 24g $0,0003154

Chuyển đổi doginme sang Sri Lankan Rupee (DOGINME sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) sang LKR là Rs0,08354.
DOGINME
LKR

1 DOGINME = Rs0,08354

Cách mua DOGINME bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOGINME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGINME bằng LKR!

Biểu đồ DOGINME sang LKR

doginme (DOGINME) hôm nay có giá trị là Rs0,08354, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 22.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGINME ngày hôm nay là 50.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng doginme được giao dịch là Rs378.024.239.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 22.4% 49.6% 10.2% 27.6% -
Số liệu thống kê về doginme
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs5.639.129.275
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs5.639.129.275
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs378.024.239
Cung lưu thông
67.620.000.000
Tổng cung
67.620.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 doginmecó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 doginme (DOGINME) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,08354.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGINME?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 11.97 DOGINME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGINME sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của DOGINME bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGINME sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGINME bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGINME so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của DOGINME/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGINME tính bằng LKR là Rs0,5377, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGINME/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của doginme tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của doginme (DOGINME) đã tăng giảm lên -27,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, doginme có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của doginme (DOGINME) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của doginme (DOGINME) so với LKR giao động giữa mức cao 0,083545 Rs trên Thứ năm và mức thấp 0,059258 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGINME trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,01525470 Rs (22.3%).

So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGINME sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,083545 Rs 0,01525470 Rs 22.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,065633 Rs 0,00074164 Rs 1.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,064891 Rs -0,00126969 Rs 1.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,066161 Rs 0,00351365 Rs 5.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,062647 Rs 0,00338913 Rs 5.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,059258 Rs -0,00070622 Rs 1.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,059965 Rs -0,00736961 Rs 10.9%

DOGINME / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ doginme (DOGINME) sang LKR là Rs0,08354 cho mỗi 1 DOGINME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGINME lấy 0,417725 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 598.48 DOGINME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGINME phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi doginme (DOGINME) sang LKR

DOGINME LKR
0.01 DOGINME 0.00083545 LKR
0.1 DOGINME 0.00835449 LKR
1 DOGINME 0.083545 LKR
2 DOGINME 0.167090 LKR
5 DOGINME 0.417725 LKR
10 DOGINME 0.835449 LKR
20 DOGINME 1.67 LKR
50 DOGINME 4.18 LKR
100 DOGINME 8.35 LKR
1000 DOGINME 83.54 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DOGINME

LKR DOGINME
0.01 LKR 0.119696 DOGINME
0.1 LKR 1.20 DOGINME
1 LKR 11.97 DOGINME
2 LKR 23.94 DOGINME
5 LKR 59.85 DOGINME
10 LKR 119.70 DOGINME
20 LKR 239.39 DOGINME
50 LKR 598.48 DOGINME
100 LKR 1196.96 DOGINME
1000 LKR 11969.61 DOGINME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng