Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Points
POINTS / LKR
#3247
Rs0,5367
17.8%
0.072525 BTC
11.0%
0.064890 ETH
0.5%
$0,001518
Phạm vi trong 24g
$0,001818
Chuyển đổi Points sang Sri Lankan Rupee (POINTS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Points (POINTS) sang LKR là Rs0,5367.
POINTS
LKR
1 POINTS = Rs0,5367
Cách mua POINTS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POINTS
-
Bạn có thể mua và bán Points (POINTS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán POINTS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua POINTS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua POINTS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Points (POINTS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ POINTS sang LKR
Points (POINTS) hôm nay có giá trị là Rs0,5367, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 17.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POINTS ngày hôm nay là 16.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Points được giao dịch là Rs134.834.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 17.3% | 16.5% | 1.1% | 36.5% | - |
Số liệu thống kê về Points
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs133.955.447 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs133.955.447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs134.834 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
249.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
249.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pointscó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Points (POINTS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,5367.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu POINTS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.86 POINTS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POINTS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của POINTS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POINTS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POINTS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ POINTS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của POINTS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POINTS tính bằng LKR là Rs19,32, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POINTS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Points tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Points (POINTS) đã tăng giảm lên -36,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Points có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Points (POINTS) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Points (POINTS) so với LKR giao động giữa mức cao 0,536739 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,412453 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POINTS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,102496 Rs (24.9%).
So sánh giá hàng ngày của Points (POINTS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Points (POINTS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POINTS sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,536739 Rs | 0,081161 Rs | 17.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,425456 Rs | -0,090756 Rs | 17.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,516212 Rs | 0,00126230 Rs | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,514950 Rs | 0,102496 Rs | 24.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,412453 Rs | -0,04707744 Rs | 10.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,459531 Rs | 0,01855401 Rs | 4.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,440977 Rs | -0,02332686 Rs | 5.0% |
POINTS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Points (POINTS) sang LKR là Rs0,5367 cho mỗi 1 POINTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POINTS lấy 2,68 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 93.16 POINTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POINTS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Points (POINTS) sang LKR
POINTS | LKR |
---|---|
0.01 POINTS | 0.00536739 LKR |
0.1 POINTS | 0.053674 LKR |
1 POINTS | 0.536739 LKR |
2 POINTS | 1.073 LKR |
5 POINTS | 2.68 LKR |
10 POINTS | 5.37 LKR |
20 POINTS | 10.73 LKR |
50 POINTS | 26.84 LKR |
100 POINTS | 53.67 LKR |
1000 POINTS | 536.74 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang POINTS
LKR | POINTS |
---|---|
0.01 LKR | 0.01863102 POINTS |
0.1 LKR | 0.186310 POINTS |
1 LKR | 1.86 POINTS |
2 LKR | 3.73 POINTS |
5 LKR | 9.32 POINTS |
10 LKR | 18.63 POINTS |
20 LKR | 37.26 POINTS |
50 LKR | 93.16 POINTS |
100 LKR | 186.31 POINTS |
1000 LKR | 1863.10 POINTS |