Tiền ảo: 14.363
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,742T $ 8.2%
Lưu lượng 24 giờ: 173,594B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POINTS logo

Points
POINTS / LKR

#3247
Rs0,5367
17.8%
0.072525 BTC 11.0%
0.064890 ETH 0.5%
$0,001518 Phạm vi trong 24g $0,001818

Chuyển đổi Points sang Sri Lankan Rupee (POINTS sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Points (POINTS) sang LKR là Rs0,5367.
POINTS
LKR

1 POINTS = Rs0,5367

Cách mua POINTS bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POINTS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua POINTS!

Biểu đồ POINTS sang LKR

Points (POINTS) hôm nay có giá trị là Rs0,5367, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 17.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POINTS ngày hôm nay là 16.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Points được giao dịch là Rs134.834.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 17.3% 16.5% 1.1% 36.5% -
Số liệu thống kê về Points
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs133.955.447
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs133.955.447
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs134.834
Cung lưu thông
249.000.000
Tổng cung
249.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Pointscó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Points (POINTS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,5367.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu POINTS?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.86 POINTS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POINTS sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của POINTS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POINTS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POINTS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ POINTS so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của POINTS/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POINTS tính bằng LKR là Rs19,32, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POINTS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Points tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Points (POINTS) đã tăng giảm lên -36,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Points có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Points (POINTS) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Points (POINTS) so với LKR giao động giữa mức cao 0,536739 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,412453 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POINTS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,102496 Rs (24.9%).

So sánh giá hàng ngày của Points (POINTS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POINTS sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,536739 Rs 0,081161 Rs 17.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,425456 Rs -0,090756 Rs 17.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,516212 Rs 0,00126230 Rs 0.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,514950 Rs 0,102496 Rs 24.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,412453 Rs -0,04707744 Rs 10.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,459531 Rs 0,01855401 Rs 4.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,440977 Rs -0,02332686 Rs 5.0%

POINTS / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Points (POINTS) sang LKR là Rs0,5367 cho mỗi 1 POINTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POINTS lấy 2,68 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 93.16 POINTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POINTS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Points (POINTS) sang LKR

POINTS LKR
0.01 POINTS 0.00536739 LKR
0.1 POINTS 0.053674 LKR
1 POINTS 0.536739 LKR
2 POINTS 1.073 LKR
5 POINTS 2.68 LKR
10 POINTS 5.37 LKR
20 POINTS 10.73 LKR
50 POINTS 26.84 LKR
100 POINTS 53.67 LKR
1000 POINTS 536.74 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang POINTS

LKR POINTS
0.01 LKR 0.01863102 POINTS
0.1 LKR 0.186310 POINTS
1 LKR 1.86 POINTS
2 LKR 3.73 POINTS
5 LKR 9.32 POINTS
10 LKR 18.63 POINTS
20 LKR 37.26 POINTS
50 LKR 93.16 POINTS
100 LKR 186.31 POINTS
1000 LKR 1863.10 POINTS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng