Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOGwifCROCS
DWC / ETH
#3320
ETH0.0111640
2.1%
0.0138760 BTC
3.2%
$0.086078
Phạm vi trong 24g
$0.086431
Chuyển đổi DOGwifCROCS sang Ether (DWC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOGwifCROCS (DWC) sang ETH là ETH0.0111640.
DWC
ETH
1 DWC = ETH0.0111640
Biểu đồ DWC sang ETH
DOGwifCROCS (DWC) hôm nay có giá trị là ETH0.0111640, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DWC ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOGwifCROCS được giao dịch là ETH4,1093.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.3% | 4.4% | 13.1% | 25.6% | - |
Số liệu thống kê về DOGwifCROCS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH114,1970 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH114,1970 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,1093 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.420.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.420.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.420.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOGwifCROCScó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DOGwifCROCS (DWC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0111640.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DWC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 609692925302 DWC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DWC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DWC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DWC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DWC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DWC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DWC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DWC tính bằng ETH là ETH0.0101227, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DWC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOGwifCROCS tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DOGwifCROCS (DWC) đã tăng giảm lên -40,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DOGwifCROCS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOGwifCROCS (DWC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOGwifCROCS (DWC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000001722 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000001615 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DWC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,000000000000058728 ETH (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của DOGwifCROCS (DWC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOGwifCROCS (DWC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DWC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000001640 ETH | -0,000000000000035286 ETH | 2.1% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000000001615 ETH | -0,000000000000033674 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000000001649 ETH | -0,000000000000038161 ETH | 2.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000000001687 ETH | 0,000000000000046183 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000000001641 ETH | -0,000000000000022303 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000001663 ETH | -0,000000000000058728 ETH | 3.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000001722 ETH | -0,000000000000002144 ETH | 0.1% |
DWC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOGwifCROCS (DWC) sang ETH là ETH0.0111640 cho mỗi 1 DWC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DWC lấy 0,000000000008201 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 30484646265079 DWC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DWC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOGwifCROCS (DWC) sang ETH
DWC | ETH |
---|---|
0.01 DWC | 0.000000000000016402 ETH |
0.1 DWC | 0.000000000000164017 ETH |
1 DWC | 0.000000000001640 ETH |
2 DWC | 0.000000000003280 ETH |
5 DWC | 0.000000000008201 ETH |
10 DWC | 0.000000000016402 ETH |
20 DWC | 0.000000000032803 ETH |
50 DWC | 0.000000000082008 ETH |
100 DWC | 0.000000000164017 ETH |
1000 DWC | 0.000000001640 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DWC
ETH | DWC |
---|---|
0.01 ETH | 6096929253 DWC |
0.1 ETH | 60969292530 DWC |
1 ETH | 609692925302 DWC |
2 ETH | 1219385850603 DWC |
5 ETH | 3048464626508 DWC |
10 ETH | 6096929253016 DWC |
20 ETH | 12193858506032 DWC |
50 ETH | 30484646265079 DWC |
100 ETH | 60969292530159 DWC |
1000 ETH | 609692925301586 DWC |