Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOS Network
DOS / LKR
#3497
Rs0,5246
39.0%
0.072889 BTC
37.2%
0.066039 ETH
36.6%
$0,001654
Phạm vi trong 24g
$0,002877
Chuyển đổi DOS Network sang Sri Lankan Rupee (DOS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOS Network (DOS) sang LKR là Rs0,5246.
DOS
LKR
1 DOS = Rs0,5246
Cách mua DOS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOS bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOS bằng LKR!
-
Chọn DOS Network (DOS) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOS sang LKR
DOS Network (DOS) hôm nay có giá trị là Rs0,5246, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 39.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOS ngày hôm nay là 61.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOS Network được giao dịch là Rs22.808.317.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 39.0% | 60.2% | 52.9% | 4.2% | 49.1% |
Số liệu thống kê về DOS Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs71.220.074 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs539.397.768 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs22.808.317 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
132.036.278
Tổng
1.000.000.000
Strategic partnership & ecosystem building
(0x41E9)
- 16.600.000
Advisors
(0x4CF9)
- 15.000.000
Foundation
(0xe77e)
- 13.479.609
Foundation
(0x9edE)
- 10.783.491
(0xb275)
- 10.000.000
Foundation
(0xB182)
- 3.500.000
Network bootstrap burn
(0x250f)
- 60.000.000
Strategic partnership & ecosystem building
(0xBD24)
- 12.700.000
(0xBb1C)
- 400.000
Advisors
(0xF9ea)
- 10.000.000
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0x108c)
- 15.000.000
Foundation
(0xB62E)
- 10.901.119
Foundation
(0x8A88)
- 10.234.731
Foundation
(0x83bE)
- 11.216.002
Advisors
(0x5b52)
- 10.000.000
Strategic partnership & ecosystem building
(0x6d34)
- 22.300.000
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0x0732)
- 15.000.000
Foundation
(0xEd17)
- 10.298.701
Private sale investors
(0x9e60)
- 7.184.912
Foundation
(0x19F2)
- 3.000.000
Private sale investors
(0x8C1F)
- 377.514
Private sale investors
(0x0334)
- 16.111.002
Foundation
(0x89A8)
- 10.902.261
Network bootstrap marketing and promotion
(0x672B)
- 12.000.000
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0xd548)
- 12.000.000
Network bootstrap marketing and promotion
(0xfFa4)
- 16.661.097
Network bootstrap activity & incentive for devs
(0xDD2b)
- 4.103.454
Strategic partnership & ecosystem building
(0x3838)
- 1.887.298
Team
(0xfa8e)
- 137.500.000
Private sale investors
(0xAf6B)
- 3.715.156
Advisors
(0x1341)
- 2.972.480
Node runners staking incentive
(0x76ce)
- 334.192.824
Nguồn cung lưu thông ước tính
132.036.278
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOS Networkcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 DOS Network (DOS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,5246.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.91 DOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DOS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DOS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOS tính bằng LKR là Rs71,02, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOS Network tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của DOS Network (DOS) đã tăng giảm lên -4,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, DOS Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOS Network (DOS) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOS Network (DOS) so với LKR giao động giữa mức cao 0,524579 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,327581 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,334903 Rs (39.0%).
So sánh giá hàng ngày của DOS Network (DOS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOS Network (DOS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOS sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,524579 Rs | -0,334903 Rs | 39.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,356805 Rs | 0,02248789 Rs | 6.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,334317 Rs | -0,00046997 Rs | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,334787 Rs | 0,00164780 Rs | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,333139 Rs | 0,00042221 Rs | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,332717 Rs | 0,00513538 Rs | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,327581 Rs | 0,00320534 Rs | 1.0% |
DOS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOS Network (DOS) sang LKR là Rs0,5246 cho mỗi 1 DOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOS lấy 2,62 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 95.31 DOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOS Network (DOS) sang LKR
DOS | LKR |
---|---|
0.01 DOS | 0.00524579 LKR |
0.1 DOS | 0.052458 LKR |
1 DOS | 0.524579 LKR |
2 DOS | 1.049 LKR |
5 DOS | 2.62 LKR |
10 DOS | 5.25 LKR |
20 DOS | 10.49 LKR |
50 DOS | 26.23 LKR |
100 DOS | 52.46 LKR |
1000 DOS | 524.58 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DOS
LKR | DOS |
---|---|
0.01 LKR | 0.01906289 DOS |
0.1 LKR | 0.190629 DOS |
1 LKR | 1.91 DOS |
2 LKR | 3.81 DOS |
5 LKR | 9.53 DOS |
10 LKR | 19.06 DOS |
20 LKR | 38.13 DOS |
50 LKR | 95.31 DOS |
100 LKR | 190.63 DOS |
1000 LKR | 1906.29 DOS |