Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DPRating
RATING / ILS
#3108
₪0,0004317
1.6%
0.081906 BTC
1.1%
0.073978 ETH
1.9%
$0,0001156
Phạm vi trong 24g
$0,0001179
Chuyển đổi DPRating sang Israeli New Shekel (RATING sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DPRating (RATING) sang ILS là ₪0,0004317.
RATING
ILS
1 RATING = ₪0,0004317
Cách mua RATING bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RATING
-
Bạn có thể mua và bán DPRating (RATING) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DPRating sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RATING bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RATING.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RATING bằng ILS!
-
Chọn DPRating (RATING) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RATING, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RATING sang ILS
DPRating (RATING) hôm nay có giá trị là ₪0,0004317, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RATING ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DPRating được giao dịch là ₪72.680,03.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.6% | 2.7% | 15.0% | 23.3% | 31.1% |
Số liệu thống kê về DPRating
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪1.902.082 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪4.322.454 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪72.680,03 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.400.468.316
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DPRatingcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 DPRating (RATING) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0004317.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu RATING?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2316.59 RATING.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RATING sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của RATING bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RATING sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RATING bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ RATING so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của RATING/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RATING tính bằng ILS là ₪0,06808, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RATING/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DPRating tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của DPRating (RATING) đã tăng giảm lên -23,50 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, DPRating có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DPRating (RATING) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DPRating (RATING) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00046400 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,00040938 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RATING trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00003976 ₪ (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của DPRating (RATING) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DPRating (RATING) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RATING sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00043167 ₪ | -0,00000697 ₪ | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00044203 ₪ | 0,00003264 ₪ | 8.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00040938 ₪ | -0,00001948 ₪ | 4.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00042887 ₪ | -0,00003514 ₪ | 7.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00046400 ₪ | 0,00001756 ₪ | 3.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00044644 ₪ | 0,00002456 ₪ | 5.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00042188 ₪ | 0,00003976 ₪ | 10.4% |
RATING / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DPRating (RATING) sang ILS là ₪0,0004317 cho mỗi 1 RATING. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RATING lấy 0,00215835 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 115829 RATING, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RATING phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DPRating (RATING) sang ILS
RATING | ILS |
---|---|
0.01 RATING | 0.00000432 ILS |
0.1 RATING | 0.00004317 ILS |
1 RATING | 0.00043167 ILS |
2 RATING | 0.00086334 ILS |
5 RATING | 0.00215835 ILS |
10 RATING | 0.00431669 ILS |
20 RATING | 0.00863338 ILS |
50 RATING | 0.02158345 ILS |
100 RATING | 0.04316691 ILS |
1000 RATING | 0.431669 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang RATING
ILS | RATING |
---|---|
0.01 ILS | 23.17 RATING |
0.1 ILS | 231.66 RATING |
1 ILS | 2316.59 RATING |
2 ILS | 4633.18 RATING |
5 ILS | 11582.95 RATING |
10 ILS | 23166 RATING |
20 ILS | 46332 RATING |
50 ILS | 115829 RATING |
100 ILS | 231659 RATING |
1000 ILS | 2316589 RATING |