Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,676T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 60,137B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DRIFT logo

Drift Protocol
DRIFT / NGN

#600
₦676,04
6.6%
0.056712 BTC 4.8%
$0,4438 Phạm vi trong 24g $0,4768

Chuyển đổi Drift Protocol sang Nigerian Naira (DRIFT sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Drift Protocol (DRIFT) sang NGN là ₦676,04.
DRIFT
NGN

1 DRIFT = ₦676,04

Cách mua DRIFT bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DRIFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DRIFT bằng NGN!

Biểu đồ DRIFT sang NGN

Drift Protocol (DRIFT) hôm nay có giá trị là ₦676,04, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DRIFT ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Drift Protocol được giao dịch là ₦31.264.991.946.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 4.4% 17.3% 28.4% - -
Số liệu thống kê về Drift Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₦99.324.891.607
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.15
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦676.135.239.969
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦31.264.991.946
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
146.900.924
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Drift Protocolcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Drift Protocol (DRIFT) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦676,04.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu DRIFT?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00147919 DRIFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DRIFT sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của DRIFT bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DRIFT sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DRIFT bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DRIFT so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của DRIFT/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DRIFT tính bằng NGN là ₦1.897,25, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DRIFT/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Drift Protocol tính bằng NGN?

Trong 24 giờ qua, giá của Drift Protocol (DRIFT) đã tăng tăng lên 6,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Drift Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Drift Protocol (DRIFT) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Drift Protocol (DRIFT) so với NGN giao động giữa mức cao 781,81 ₦ trên Chủ nhật và mức thấp 603,64 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DRIFT trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -76,90 ₦ (10.5%).

So sánh giá hàng ngày của Drift Protocol (DRIFT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DRIFT sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 676,04 ₦ 41,57 ₦ 6.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 654,75 ₦ 51,11 ₦ 8.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 603,64 ₦ -52,67 ₦ 8.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 656,31 ₦ -76,90 ₦ 10.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 733,21 ₦ 22,68 ₦ 3.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 710,53 ₦ -71,28 ₦ 9.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 781,81 ₦ -62,42 ₦ 7.4%

DRIFT / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Drift Protocol (DRIFT) sang NGN là ₦676,04 cho mỗi 1 DRIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DRIFT lấy 3.380,22 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.073960 DRIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DRIFT phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang NGN

DRIFT NGN
0.01 DRIFT 6.76 NGN
0.1 DRIFT 67.60 NGN
1 DRIFT 676.04 NGN
2 DRIFT 1352.09 NGN
5 DRIFT 3380.22 NGN
10 DRIFT 6760.45 NGN
20 DRIFT 13520.90 NGN
50 DRIFT 33802 NGN
100 DRIFT 67604 NGN
1000 DRIFT 676045 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang DRIFT

NGN DRIFT
0.01 NGN 0.00001479 DRIFT
0.1 NGN 0.00014792 DRIFT
1 NGN 0.00147919 DRIFT
2 NGN 0.00295838 DRIFT
5 NGN 0.00739596 DRIFT
10 NGN 0.01479192 DRIFT
20 NGN 0.02958383 DRIFT
50 NGN 0.073960 DRIFT
100 NGN 0.147919 DRIFT
1000 NGN 1.48 DRIFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng