Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,729T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 122,058B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOP logo

Drops Ownership Power
DOP / CZK

#3175
Kč0,8786
0.8%
0.065512 BTC 2.0%
0,00001033 ETH 0.9%
$0,03826 Phạm vi trong 24g $0,04099

Chuyển đổi Drops Ownership Power sang Czech Koruna (DOP sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Drops Ownership Power (DOP) sang CZK là Kč0,8786.
DOP
CZK

1 DOP = Kč0,8786

Cách mua DOP bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOP bằng CZK!

Biểu đồ DOP sang CZK

Drops Ownership Power (DOP) hôm nay có giá trị là Kč0,8786, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOP ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Drops Ownership Power được giao dịch là Kč366.615.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.4% 14.1% 5.7% 55.8% 94.4%
Số liệu thống kê về Drops Ownership Power
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč11.798.599
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč13.161.568
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
11.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč366.615
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
13.446.648
Tổng cung
15.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Drops Ownership Powercó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Drops Ownership Power (DOP) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,8786.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOP?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.14 DOP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOP sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của DOP bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOP sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOP bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOP so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của DOP/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOP tính bằng CZK là Kč103,45, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOP/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Drops Ownership Power tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Drops Ownership Power (DOP) đã tăng giảm lên -57,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Drops Ownership Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với CZK giao động giữa mức cao 0,939286 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,792199 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOP trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,136812 Kč (17.8%).

So sánh giá hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOP sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,878587 Kč 0,00692357 Kč 0.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,939286 Kč 0,076670 Kč 8.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,862616 Kč -0,00604805 Kč 0.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,868664 Kč 0,076465 Kč 9.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,792199 Kč -0,02446029 Kč 3.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,816659 Kč -0,086938 Kč 9.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,903598 Kč 0,136812 Kč 17.8%

DOP / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Drops Ownership Power (DOP) sang CZK là Kč0,8786 cho mỗi 1 DOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOP lấy 4,39 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 56.91 DOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOP phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Drops Ownership Power (DOP) sang CZK

DOP CZK
0.01 DOP 0.00878587 CZK
0.1 DOP 0.087859 CZK
1 DOP 0.878587 CZK
2 DOP 1.76 CZK
5 DOP 4.39 CZK
10 DOP 8.79 CZK
20 DOP 17.57 CZK
50 DOP 43.93 CZK
100 DOP 87.86 CZK
1000 DOP 878.59 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DOP

CZK DOP
0.01 CZK 0.01138191 DOP
0.1 CZK 0.113819 DOP
1 CZK 1.14 DOP
2 CZK 2.28 DOP
5 CZK 5.69 DOP
10 CZK 11.38 DOP
20 CZK 22.76 DOP
50 CZK 56.91 DOP
100 CZK 113.82 DOP
1000 CZK 1138.19 DOP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng