Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unit Protocol
DUCK / CZK
#3429
Kč0,01786
3.1%
0.071154 BTC
3.0%
0.062047 ETH
2.0%
$0,0007804
Phạm vi trong 24g
$0,0008179
Chuyển đổi Unit Protocol sang Czech Koruna (DUCK sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unit Protocol (DUCK) sang CZK là Kč0,01786.
DUCK
CZK
1 DUCK = Kč0,01786
Cách mua DUCK bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DUCK
-
Bạn có thể mua và bán Unit Protocol (DUCK) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Unit Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DUCK bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DUCK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DUCK bằng CZK!
-
Chọn Unit Protocol (DUCK) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DUCK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DUCK sang CZK
Unit Protocol (DUCK) hôm nay có giá trị là Kč0,01786, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DUCK ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unit Protocol được giao dịch là Kč364.928.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.8% | 9.1% | 9.3% | 4.6% | 86.6% |
Số liệu thống kê về Unit Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč7.482.781 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč18.197.494 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.97 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč364.928 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
418.967.051
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.018.892.666 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.018.892.666 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unit Protocolcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Unit Protocol (DUCK) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,01786.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DUCK?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 55.99 DUCK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DUCK sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DUCK bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DUCK sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DUCK bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DUCK so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DUCK/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DUCK tính bằng CZK là Kč13,73, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DUCK/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unit Protocol tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Unit Protocol (DUCK) đã tăng giảm lên -7,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Unit Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unit Protocol (DUCK) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unit Protocol (DUCK) so với CZK giao động giữa mức cao 0,02117077 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,01786007 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DUCK trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00152858 Kč (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Unit Protocol (DUCK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unit Protocol (DUCK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DUCK sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01786007 Kč | -0,00057302 Kč | 3.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01920112 Kč | -0,00044829 Kč | 2.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,01964941 Kč | -0,00152136 Kč | 7.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,02117077 Kč | 0,00152858 Kč | 7.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,01964219 Kč | 0,00010519 Kč | 0.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,01953700 Kč | 0,00001059 Kč | 0.1% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01952640 Kč | -0,00013762 Kč | 0.7% |
DUCK / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unit Protocol (DUCK) sang CZK là Kč0,01786 cho mỗi 1 DUCK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DUCK lấy 0,089300 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 2799.54 DUCK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DUCK phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unit Protocol (DUCK) sang CZK
DUCK | CZK |
---|---|
0.01 DUCK | 0.00017860 CZK |
0.1 DUCK | 0.00178601 CZK |
1 DUCK | 0.01786007 CZK |
2 DUCK | 0.03572014 CZK |
5 DUCK | 0.089300 CZK |
10 DUCK | 0.178601 CZK |
20 DUCK | 0.357201 CZK |
50 DUCK | 0.893003 CZK |
100 DUCK | 1.79 CZK |
1000 DUCK | 17.86 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DUCK
CZK | DUCK |
---|---|
0.01 CZK | 0.559908 DUCK |
0.1 CZK | 5.60 DUCK |
1 CZK | 55.99 DUCK |
2 CZK | 111.98 DUCK |
5 CZK | 279.95 DUCK |
10 CZK | 559.91 DUCK |
20 CZK | 1119.82 DUCK |
50 CZK | 2799.54 DUCK |
100 CZK | 5599.08 DUCK |
1000 CZK | 55991 DUCK |