Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,447T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 89,554B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOP logo

Drops Ownership Power
DOP / IDR

#2819
Rp998,64
13.1%
0.069993 BTC 7.6%
0,00002016 ETH 10.1%
$0,05466 Phạm vi trong 24g $0,06287

Chuyển đổi Drops Ownership Power sang Indonesian Rupiah (DOP sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Drops Ownership Power (DOP) sang IDR là Rp998,64.
DOP
IDR

1 DOP = Rp998,64

Cách mua DOP bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOP bằng IDR!

Biểu đồ DOP sang IDR

Drops Ownership Power (DOP) hôm nay có giá trị là Rp998,64, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 13.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOP ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Drops Ownership Power được giao dịch là Rp253.543.320.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 14.0% 2.2% 18.7% 49.5% 90.2%
Số liệu thống kê về Drops Ownership Power
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp13.417.121.028
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
19.63
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp14.970.819.445
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
21.91
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp253.543.320
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
13.443.273
Tổng cung
15.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Drops Ownership Powercó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Drops Ownership Power (DOP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp998,64.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOP?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00100136 DOP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOP sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DOP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOP so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DOP/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOP tính bằng IDR là Rp67.739,88, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Drops Ownership Power tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Drops Ownership Power (DOP) đã tăng giảm lên -49,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Drops Ownership Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với IDR giao động giữa mức cao 1.033,85 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 799,14 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 115,42 Rp (13.1%).

So sánh giá hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOP sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 998,64 Rp 115,42 Rp 13.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 799,14 Rp -100,03 Rp 11.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 899,17 Rp -34,20 Rp 3.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 933,37 Rp 10,68 Rp 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 922,69 Rp -1,89 Rp 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 924,57 Rp -109,28 Rp 10.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.033,85 Rp -52,12 Rp 4.8%

DOP / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Drops Ownership Power (DOP) sang IDR là Rp998,64 cho mỗi 1 DOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOP lấy 4.993,21 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.050068 DOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Drops Ownership Power (DOP) sang IDR

DOP IDR
0.01 DOP 9.99 IDR
0.1 DOP 99.86 IDR
1 DOP 998.64 IDR
2 DOP 1997.28 IDR
5 DOP 4993.21 IDR
10 DOP 9986.42 IDR
20 DOP 19972.84 IDR
50 DOP 49932 IDR
100 DOP 99864 IDR
1000 DOP 998642 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DOP

IDR DOP
0.01 IDR 0.00001001 DOP
0.1 IDR 0.00010014 DOP
1 IDR 0.00100136 DOP
2 IDR 0.00200272 DOP
5 IDR 0.00500680 DOP
10 IDR 0.01001360 DOP
20 IDR 0.02002720 DOP
50 IDR 0.050068 DOP
100 IDR 0.100136 DOP
1000 IDR 1.001 DOP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng