Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DShares
DSHARE / USD
$0,01172
Chuyển đổi DShares sang US Dollar (DSHARE sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DShares (DSHARE) sang USD là $0,01172.
DSHARE
USD
1 DSHARE = $0,01172
Cách mua DSHARE bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DSHARE
-
Bạn có thể mua và bán DShares (DSHARE) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DSHARE.
-
3. Mua DSHARE bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua DSHARE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn DShares (DSHARE) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DSHARE bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua DSHARE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn DShares (DSHARE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DSHARE sang USD
DShares (DSHARE) có giá trị là $0,01172 kể từ Jul 06, 2023 (10 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DSHARE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về DShares
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$1.172,28 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,1541 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.001 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DSharescó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 DShares (DSHARE) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,01172.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DSHARE?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 85.30 DSHARE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DSHARE sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của DSHARE bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DSHARE sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DSHARE bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DSHARE so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của DSHARE/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DSHARE tính bằng USD là $356,35, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DSHARE/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DShares tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của DShares (DSHARE) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của DSHARE/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của DShares (DSHARE) so với USD
Đã không có biến động giá đối với DShares (DSHARE) trong 7 ngày qua. Giá của DShares đã được cập nhật lần cuối vào Jul 06, 2023 (10 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DShares.
DSHARE / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DShares (DSHARE) sang USD là $0,01172 cho mỗi 1 DSHARE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DSHARE.
Chuyển đổi DShares (DSHARE) sang USD
DSHARE | USD |
---|---|
0.01 DSHARE | 0.00011723 USD |
0.1 DSHARE | 0.00117228 USD |
1 DSHARE | 0.01172276 USD |
2 DSHARE | 0.02344552 USD |
5 DSHARE | 0.058614 USD |
10 DSHARE | 0.117228 USD |
20 DSHARE | 0.234455 USD |
50 DSHARE | 0.586138 USD |
100 DSHARE | 1.17 USD |
1000 DSHARE | 11.72 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang DSHARE
USD | DSHARE |
---|---|
0.01 USD | 0.853041 DSHARE |
0.1 USD | 8.53 DSHARE |
1 USD | 85.30 DSHARE |
2 USD | 170.61 DSHARE |
5 USD | 426.52 DSHARE |
10 USD | 853.04 DSHARE |
20 USD | 1706.08 DSHARE |
50 USD | 4265.21 DSHARE |
100 USD | 8530.41 DSHARE |
1000 USD | 85304 DSHARE |