Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,754T $ 8.4%
Lưu lượng 24 giờ: 180,193B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DUCKER logo

Duckereum
DUCKER / NOK

#3399
kr0,03601
0.2%
0.074756 BTC 0.9%
0.069095 ETH 0.1%
$0,003309 Phạm vi trong 24g $0,003380

Chuyển đổi Duckereum sang Norwegian Krone (DUCKER sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Duckereum (DUCKER) sang NOK là kr0,03601.
DUCKER
NOK

1 DUCKER = kr0,03601

Cách mua DUCKER bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DUCKER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DUCKER bằng NOK!

Biểu đồ DUCKER sang NOK

Duckereum (DUCKER) hôm nay có giá trị là kr0,03601, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DUCKER ngày hôm nay là 20.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Duckereum được giao dịch là kr4.680,89.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 0.8% 22.1% 13.5% 10.4% 1.4%
Số liệu thống kê về Duckereum
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.602.953
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr3.602.953
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr4.680,89
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Duckereumcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Duckereum (DUCKER) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,03601.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DUCKER?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 27.77 DUCKER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DUCKER sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DUCKER bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DUCKER sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DUCKER bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DUCKER so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DUCKER/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DUCKER tính bằng NOK là kr0,3338, được ghi nhận vào ngày Thg 8 11, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DUCKER/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Duckereum tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Duckereum (DUCKER) đã tăng tăng lên 6,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Duckereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Duckereum (DUCKER) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Duckereum (DUCKER) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03600681 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,02864437 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DUCKER trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00160623 kr (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của Duckereum (DUCKER) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DUCKER sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,03600681 kr 0,00008178 kr 0.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,03004558 kr -0,00059860 kr 2.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,03064418 kr 0,00039358 kr 1.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,03025060 kr 0,00160623 kr 5.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02864437 kr -0,00082860 kr 2.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02947297 kr -0,00043888 kr 1.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02991186 kr -0,00057143 kr 1.9%

DUCKER / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Duckereum (DUCKER) sang NOK là kr0,03601 cho mỗi 1 DUCKER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DUCKER lấy 0,180034 kr hoặc 50,00 kr lấy 1388.63 DUCKER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DUCKER phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Duckereum (DUCKER) sang NOK

DUCKER NOK
0.01 DUCKER 0.00036007 NOK
0.1 DUCKER 0.00360068 NOK
1 DUCKER 0.03600681 NOK
2 DUCKER 0.072014 NOK
5 DUCKER 0.180034 NOK
10 DUCKER 0.360068 NOK
20 DUCKER 0.720136 NOK
50 DUCKER 1.80 NOK
100 DUCKER 3.60 NOK
1000 DUCKER 36.01 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DUCKER

NOK DUCKER
0.01 NOK 0.277725 DUCKER
0.1 NOK 2.78 DUCKER
1 NOK 27.77 DUCKER
2 NOK 55.55 DUCKER
5 NOK 138.86 DUCKER
10 NOK 277.73 DUCKER
20 NOK 555.45 DUCKER
50 NOK 1388.63 DUCKER
100 NOK 2777.25 DUCKER
1000 NOK 27773 DUCKER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng