Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DYOR
DYOR / EUR
#3673
€0.072725
0.1%
0.0124378 BTC
1.9%
0.0117841 ETH
0.2%
$0.072916
Phạm vi trong 24g
$0.072991
Chuyển đổi DYOR sang Euro (DYOR sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DYOR (DYOR) sang EUR là €0.072725.
DYOR
EUR
1 DYOR = €0.072725
Cách mua DYOR bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DYOR
-
Bạn có thể mua và bán DYOR (DYOR) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DYOR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DYOR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DYOR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DYOR (DYOR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DYOR sang EUR
DYOR (DYOR) hôm nay có giá trị là €0.072725, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DYOR ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DYOR được giao dịch là €115,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 0.0% | 18.4% | 16.8% | 46.0% |
Số liệu thống kê về DYOR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€187.993 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€187.993 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€115,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.900.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.900.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.900.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DYORcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 DYOR (DYOR) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.072725.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu DYOR?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 36699974 DYOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DYOR sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của DYOR bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DYOR sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DYOR bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DYOR so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của DYOR/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DYOR tính bằng EUR là €0.062366, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DYOR/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DYOR tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của DYOR (DYOR) đã tăng tăng lên 15,20 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, DYOR có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DYOR (DYOR) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DYOR (DYOR) so với EUR giao động giữa mức cao 0,000000028302 € trên Thứ ba và mức thấp 0,000000027078 € trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DYOR trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000000764295 € (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của DYOR (DYOR) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DYOR (DYOR) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DYOR sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000027248 € | 0,000000000037737 € | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000027078 € | -0,000000000327718 € | 1.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000027405 € | -0,000000000764295 € | 2.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000028170 € | -0,000000000132733 € | 0.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000028302 € | 0,000000000452738 € | 1.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000027850 € | 0,000000000217348 € | 0.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000027632 € | 0,000000000297099 € | 1.1% |
DYOR / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DYOR (DYOR) sang EUR là €0.072725 cho mỗi 1 DYOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DYOR lấy 0,000000136240 € hoặc 50,00 € lấy 1834998718 DYOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DYOR phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DYOR (DYOR) sang EUR
DYOR | EUR |
---|---|
0.01 DYOR | 0.000000000272480 EUR |
0.1 DYOR | 0.000000002725 EUR |
1 DYOR | 0.000000027248 EUR |
2 DYOR | 0.000000054496 EUR |
5 DYOR | 0.000000136240 EUR |
10 DYOR | 0.000000272480 EUR |
20 DYOR | 0.000000544960 EUR |
50 DYOR | 0.00000136 EUR |
100 DYOR | 0.00000272 EUR |
1000 DYOR | 0.00002725 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang DYOR
EUR | DYOR |
---|---|
0.01 EUR | 367000 DYOR |
0.1 EUR | 3669997 DYOR |
1 EUR | 36699974 DYOR |
2 EUR | 73399949 DYOR |
5 EUR | 183499872 DYOR |
10 EUR | 366999744 DYOR |
20 EUR | 733999487 DYOR |
50 EUR | 1834998718 DYOR |
100 EUR | 3669997436 DYOR |
1000 EUR | 36699974363 DYOR |