Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
e-Radix
EXRD / ETH
#664
ETH0,00001548
0.6%
0.067397 BTC
0.2%
0,00001548 ETH
0.6%
$0,04475
Phạm vi trong 24g
$0,04775
Chuyển đổi e-Radix sang Ether (EXRD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) sang ETH là ETH0,00001548.
EXRD
ETH
1 EXRD = ETH0,00001548
Biểu đồ EXRD sang ETH
e-Radix (EXRD) hôm nay có giá trị là ETH0,00001548, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EXRD ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Radix được giao dịch là ETH124,0834.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.3% | 0.2% | 12.5% | 36.3% | 42.2% |
Số liệu thống kê về e-Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH17.661,7993 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH17.661,7993 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH124,0834 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.140.203.171
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.140.203.171 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
24.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 e-Radixcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 e-Radix (EXRD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001548.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXRD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 64593 EXRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXRD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EXRD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXRD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXRD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXRD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EXRD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXRD tính bằng ETH là ETH0,0004081, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXRD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của e-Radix tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của e-Radix (EXRD) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, e-Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của e-Radix (EXRD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Radix (EXRD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001548 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001423 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXRD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,000000479463 ETH (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXRD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00001548 ETH | 0,000000091454 ETH | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001423 ETH | -0,000000380228 ETH | 2.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001461 ETH | 0,000000175881 ETH | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001443 ETH | -0,000000150232 ETH | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001458 ETH | -0,000000350639 ETH | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001493 ETH | 0,000000479463 ETH | 3.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001445 ETH | -0,000000220466 ETH | 1.5% |
EXRD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Radix (EXRD) sang ETH là ETH0,00001548 cho mỗi 1 EXRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXRD lấy 0,00007741 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3229630 EXRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXRD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang ETH
EXRD | ETH |
---|---|
0.01 EXRD | 0.000000154817 ETH |
0.1 EXRD | 0.00000155 ETH |
1 EXRD | 0.00001548 ETH |
2 EXRD | 0.00003096 ETH |
5 EXRD | 0.00007741 ETH |
10 EXRD | 0.00015482 ETH |
20 EXRD | 0.00030963 ETH |
50 EXRD | 0.00077408 ETH |
100 EXRD | 0.00154817 ETH |
1000 EXRD | 0.01548165 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EXRD
ETH | EXRD |
---|---|
0.01 ETH | 645.926 EXRD |
0.1 ETH | 6459 EXRD |
1 ETH | 64593 EXRD |
2 ETH | 129185 EXRD |
5 ETH | 322963 EXRD |
10 ETH | 645926 EXRD |
20 ETH | 1291852 EXRD |
50 ETH | 3229630 EXRD |
100 ETH | 6459259 EXRD |
1000 ETH | 64592592 EXRD |