Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EarthByt
EBYT / HUF
#3692
Ft0.067444
0.2%
0.0133084 BTC
2.2%
$0.082060
Phạm vi trong 24g
$0.082106
Chuyển đổi EarthByt sang Hungarian Forint (EBYT sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) sang HUF là Ft0.067444.
EBYT
HUF
1 EBYT = Ft0.067444
Cách mua EBYT bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EBYT
-
Bạn có thể mua và bán EarthByt (EBYT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EarthByt sôi động nhất là sàn Coinstore.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EBYT bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EBYT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EBYT bằng HUF!
-
Chọn EarthByt (EBYT) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EBYT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EBYT sang HUF
EarthByt (EBYT) hôm nay có giá trị là Ft0.067444, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EBYT ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthByt được giao dịch là Ft21.520.497.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.0% | 1.3% | 2.7% | 9.5% | 121.1% |
Số liệu thống kê về EarthByt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft65.148.709 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft72.895.373 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft21.520.497 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.671.766.306.227
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
98.096.588.862.649
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EarthBytcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 EarthByt (EBYT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0.067444.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBYT?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1343322 EBYT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EBYT sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của EBYT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBYT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBYT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBYT so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của EBYT/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EBYT tính bằng HUF là Ft0,00002471, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBYT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EarthByt tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của EarthByt (EBYT) đã tăng tăng lên 6,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, EarthByt có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EarthByt (EBYT) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthByt (EBYT) so với HUF giao động giữa mức cao 0,000000757740 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000723630 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBYT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000024587 Ft (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EBYT sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000744423 Ft | -0,000000001248 Ft | 0.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000733399 Ft | 0,000000009770 Ft | 1.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000723630 Ft | -0,000000024587 Ft | 3.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000748216 Ft | -0,000000003915 Ft | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000752132 Ft | -0,000000005608 Ft | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000757740 Ft | 0,000000010319 Ft | 1.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000747421 Ft | 0,000000002366 Ft | 0.3% |
EBYT / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthByt (EBYT) sang HUF là Ft0.067444 cho mỗi 1 EBYT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBYT lấy 0,00000372 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 67166122 EBYT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBYT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EarthByt (EBYT) sang HUF
EBYT | HUF |
---|---|
0.01 EBYT | 0.000000007444 HUF |
0.1 EBYT | 0.000000074442 HUF |
1 EBYT | 0.000000744423 HUF |
2 EBYT | 0.00000149 HUF |
5 EBYT | 0.00000372 HUF |
10 EBYT | 0.00000744 HUF |
20 EBYT | 0.00001489 HUF |
50 EBYT | 0.00003722 HUF |
100 EBYT | 0.00007444 HUF |
1000 EBYT | 0.00074442 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang EBYT
HUF | EBYT |
---|---|
0.01 HUF | 13433.22 EBYT |
0.1 HUF | 134332 EBYT |
1 HUF | 1343322 EBYT |
2 HUF | 2686645 EBYT |
5 HUF | 6716612 EBYT |
10 HUF | 13433224 EBYT |
20 HUF | 26866449 EBYT |
50 HUF | 67166122 EBYT |
100 HUF | 134332244 EBYT |
1000 HUF | 1343322436 EBYT |