Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ebox
EBOX / TWD
#3572
NT$0,2485
12.9%
0.061082 BTC
6.1%
0.052088 ETH
5.1%
$0,006752
Phạm vi trong 24g
$0,007717
Chuyển đổi Ebox sang New Taiwan Dollar (EBOX sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ebox (EBOX) sang TWD là NT$0,2485.
EBOX
TWD
1 EBOX = NT$0,2485
Cách mua EBOX bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EBOX
-
Bạn có thể mua và bán Ebox (EBOX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EBOX sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EBOX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EBOX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ebox (EBOX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EBOX sang TWD
Ebox (EBOX) hôm nay có giá trị là NT$0,2485, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBOX ngày hôm nay là 7.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ebox được giao dịch là NT$7.603,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 12.7% | 8.1% | 1.8% | 1.1% | 62.9% |
Số liệu thống kê về Ebox
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$7.414.952 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$16.127.151 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$7.603,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.867.203
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
64.959.676 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eboxcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Ebox (EBOX) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2485.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBOX?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 4.02 EBOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EBOX sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của EBOX bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBOX sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBOX bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBOX so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của EBOX/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EBOX tính bằng TWD là NT$30,42, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBOX/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ebox tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Ebox (EBOX) đã tăng giảm lên -1,80 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Ebox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ebox (EBOX) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ebox (EBOX) so với TWD giao động giữa mức cao 0,248536 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,205199 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBOX trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,02847888 NT$ (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Ebox (EBOX) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ebox (EBOX) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EBOX sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,248536 NT$ | 0,02847888 NT$ | 12.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,220535 NT$ | 0,01001853 NT$ | 4.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,210517 NT$ | -0,01175991 NT$ | 5.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,222277 NT$ | -0,00159211 NT$ | 0.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,223869 NT$ | -0,00715152 NT$ | 3.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,231020 NT$ | 0,02582186 NT$ | 12.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,205199 NT$ | -0,02529576 NT$ | 11.0% |
EBOX / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ebox (EBOX) sang TWD là NT$0,2485 cho mỗi 1 EBOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBOX lấy 1,24 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 201.18 EBOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBOX phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ebox (EBOX) sang TWD
EBOX | TWD |
---|---|
0.01 EBOX | 0.00248536 TWD |
0.1 EBOX | 0.02485362 TWD |
1 EBOX | 0.248536 TWD |
2 EBOX | 0.497072 TWD |
5 EBOX | 1.24 TWD |
10 EBOX | 2.49 TWD |
20 EBOX | 4.97 TWD |
50 EBOX | 12.43 TWD |
100 EBOX | 24.85 TWD |
1000 EBOX | 248.54 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang EBOX
TWD | EBOX |
---|---|
0.01 TWD | 0.04023558 EBOX |
0.1 TWD | 0.402356 EBOX |
1 TWD | 4.02 EBOX |
2 TWD | 8.05 EBOX |
5 TWD | 20.12 EBOX |
10 TWD | 40.24 EBOX |
20 TWD | 80.47 EBOX |
50 TWD | 201.18 EBOX |
100 TWD | 402.36 EBOX |
1000 TWD | 4023.56 EBOX |