Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
eCash
XEC / DKK
#95
kr.0,0003675
3.4%
0.098200 BTC
3.3%
$0,00004983
Phạm vi trong 24g
$0,00005300
Bitcoin Cash ABC (BCHA) has rebranded to eCash (XEC) and has redenominated to a 1:1,000,000 ratio. Read more in this Article
Chuyển đổi eCash sang Danish Krone (XEC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 eCash (XEC) sang DKK là kr.0,0003675.
XEC
DKK
1 XEC = kr.0,0003675
Cách mua XEC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEC bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEC bằng DKK!
-
Chọn eCash (XEC) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEC sang DKK
eCash (XEC) hôm nay có giá trị là kr.0,0003675, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XEC ngày hôm nay là 7.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng eCash được giao dịch là kr.78.756.627.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.6% | 8.8% | 23.8% | 19.7% | 77.0% |
Số liệu thống kê về eCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.7.247.680.987 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.7.728.503.758 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.78.756.627 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.693.501.548.092
https://coin.dance/api/supply/4gB5QwNhng2J7mUFBrhm8AJr8nasx6Qd35Pswhhu/XEC
Nguồn cung lưu thông ước tính
19.693.501.548.092
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 eCashcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 eCash (XEC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0003675.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2720.99 XEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XEC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XEC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEC tính bằng DKK là kr.0,002379, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của eCash tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của eCash (XEC) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, eCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của eCash (XEC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của eCash (XEC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00039078 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00035481 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00002852 kr. (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của eCash (XEC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của eCash (XEC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00036751 kr. | 0,00001217 kr. | 3.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00036031 kr. | -0,00002237 kr. | 5.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00038268 kr. | -0,00000810 kr. | 2.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00039078 kr. | 0,00001422 kr. | 3.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00037656 kr. | -0,00000678 kr. | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00038334 kr. | 0,00002852 kr. | 8.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00035481 kr. | -0,00000609 kr. | 1.7% |
XEC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ eCash (XEC) sang DKK là kr.0,0003675 cho mỗi 1 XEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEC lấy 0,00183757 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 136049 XEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi eCash (XEC) sang DKK
XEC | DKK |
---|---|
0.01 XEC | 0.00000368 DKK |
0.1 XEC | 0.00003675 DKK |
1 XEC | 0.00036751 DKK |
2 XEC | 0.00073503 DKK |
5 XEC | 0.00183757 DKK |
10 XEC | 0.00367514 DKK |
20 XEC | 0.00735027 DKK |
50 XEC | 0.01837568 DKK |
100 XEC | 0.03675136 DKK |
1000 XEC | 0.367514 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XEC
DKK | XEC |
---|---|
0.01 DKK | 27.21 XEC |
0.1 DKK | 272.10 XEC |
1 DKK | 2720.99 XEC |
2 DKK | 5441.98 XEC |
5 DKK | 13604.94 XEC |
10 DKK | 27210 XEC |
20 DKK | 54420 XEC |
50 DKK | 136049 XEC |
100 DKK | 272099 XEC |
1000 DKK | 2720988 XEC |