Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 92,962B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMI logo

ECOMI
OMI / IDR

#332
Rp10,19
1.1%
0.089804 BTC 1.8%
0.062005 ETH 1.6%
$0,0006173 Phạm vi trong 24g $0,0006410

Chuyển đổi ECOMI sang Indonesian Rupiah (OMI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) sang IDR là Rp10,19.
OMI
IDR

1 OMI = Rp10,19

Cách mua OMI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMI bằng IDR!

Biểu đồ OMI sang IDR

ECOMI (OMI) hôm nay có giá trị là Rp10,19, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMI ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ECOMI được giao dịch là Rp6.272.149.868.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.2% 1.7% 6.7% 21.9% 12.1%
Số liệu thống kê về ECOMI
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp2.773.863.757.993
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp3.181.288.150.096
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp6.272.149.868
Cung lưu thông
271.702.541.072
Tổng cung
311.633.395.699
Tổng lượng cung tối đa
750.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ECOMIcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 ECOMI (OMI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp10,19.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.098114 OMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của OMI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của OMI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMI tính bằng IDR là Rp193,27, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ECOMI tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của ECOMI (OMI) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, ECOMI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ECOMI (OMI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ECOMI (OMI) so với IDR giao động giữa mức cao 10,63 Rp trên Thứ hai và mức thấp 10,03 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,559634 Rp (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của ECOMI (OMI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 10,19 Rp 0,112871 Rp 1.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 10,06 Rp 0,03458677 Rp 0.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 10,03 Rp -0,566692 Rp 5.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 10,60 Rp -0,03351668 Rp 0.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 10,63 Rp 0,00424107 Rp 0.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 10,63 Rp 0,559634 Rp 5.6%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 10,07 Rp 0,03941649 Rp 0.4%

OMI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ECOMI (OMI) sang IDR là Rp10,19 cho mỗi 1 OMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMI lấy 50,96 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 4.91 OMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang IDR

OMI IDR
0.01 OMI 0.101922 IDR
0.1 OMI 1.019 IDR
1 OMI 10.19 IDR
2 OMI 20.38 IDR
5 OMI 50.96 IDR
10 OMI 101.92 IDR
20 OMI 203.84 IDR
50 OMI 509.61 IDR
100 OMI 1019.22 IDR
1000 OMI 10192.20 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OMI

IDR OMI
0.01 IDR 0.00098114 OMI
0.1 IDR 0.00981143 OMI
1 IDR 0.098114 OMI
2 IDR 0.196229 OMI
5 IDR 0.490571 OMI
10 IDR 0.981143 OMI
20 IDR 1.96 OMI
50 IDR 4.91 OMI
100 IDR 9.81 OMI
1000 IDR 98.11 OMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng