Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ECOMI
OMI / TWD
#306
NT$0,02093
0.6%
0.071044 BTC
0.4%
0.062218 ETH
1.1%
$0,0006314
Phạm vi trong 24g
$0,0006699
Chuyển đổi ECOMI sang New Taiwan Dollar (OMI sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) sang TWD là NT$0,02093.
OMI
TWD
1 OMI = NT$0,02093
Cách mua OMI bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMI bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMI bằng TWD!
-
Chọn ECOMI (OMI) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMI sang TWD
ECOMI (OMI) hôm nay có giá trị là NT$0,02093, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMI ngày hôm nay là 9.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ECOMI được giao dịch là NT$12.278.696.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.6% | 9.0% | 6.1% | 2.6% | 5.0% |
Số liệu thống kê về ECOMI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$5.701.044.981 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$6.537.145.715 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$12.278.696 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
272.272.932.161
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
312.203.786.788 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
750.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ECOMIcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 ECOMI (OMI) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,02093.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMI?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 47.77 OMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMI sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của OMI bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMI sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMI bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMI so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của OMI/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMI tính bằng TWD là NT$0,3817, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMI/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ECOMI tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của ECOMI (OMI) đã tăng tăng lên 2,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, ECOMI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ECOMI (OMI) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ECOMI (OMI) so với TWD giao động giữa mức cao 0,02327683 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,01920891 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMI trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00250355 NT$ (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của ECOMI (OMI) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ECOMI (OMI) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMI sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02093480 NT$ | 0,00013358 NT$ | 0.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02119340 NT$ | -0,00057632 NT$ | 2.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02176971 NT$ | -0,00150712 NT$ | 6.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02327683 NT$ | 0,00250355 NT$ | 12.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02077329 NT$ | -0,00008559 NT$ | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02085888 NT$ | 0,00164997 NT$ | 8.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01920891 NT$ | 0,00028202 NT$ | 1.5% |
OMI / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ECOMI (OMI) sang TWD là NT$0,02093 cho mỗi 1 OMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMI lấy 0,104674 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 2388.37 OMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMI phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang TWD
OMI | TWD |
---|---|
0.01 OMI | 0.00020935 TWD |
0.1 OMI | 0.00209348 TWD |
1 OMI | 0.02093480 TWD |
2 OMI | 0.04186961 TWD |
5 OMI | 0.104674 TWD |
10 OMI | 0.209348 TWD |
20 OMI | 0.418696 TWD |
50 OMI | 1.047 TWD |
100 OMI | 2.09 TWD |
1000 OMI | 20.93 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang OMI
TWD | OMI |
---|---|
0.01 TWD | 0.477673 OMI |
0.1 TWD | 4.78 OMI |
1 TWD | 47.77 OMI |
2 TWD | 95.53 OMI |
5 TWD | 238.84 OMI |
10 TWD | 477.67 OMI |
20 TWD | 955.35 OMI |
50 TWD | 2388.37 OMI |
100 TWD | 4776.73 OMI |
1000 TWD | 47767 OMI |