Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,674T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 57,847B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EDGESOL logo

Edgevana Staked SOL
EDGESOL / IDR

#2024
Rp3.031.059
1.0%
0,002753 BTC 0.3%
$183,14 Phạm vi trong 24g $186,67

Chuyển đổi Edgevana Staked SOL sang Indonesian Rupiah (EDGESOL sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Edgevana Staked SOL (EDGESOL) sang IDR là Rp3.031.059.
EDGESOL
IDR

1 EDGESOL = Rp3.031.059

Cách mua EDGESOL bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EDGESOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EDGESOL!

Biểu đồ EDGESOL sang IDR

Edgevana Staked SOL (EDGESOL) hôm nay có giá trị là Rp3.031.059, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EDGESOL ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Edgevana Staked SOL được giao dịch là Rp7.418.084.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 0.2% 3.5% 22.8% -
Số liệu thống kê về Edgevana Staked SOL
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp59.642.981.112
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp59.642.981.112
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp7.418.084
Cung lưu thông
19.677
Tổng cung
19.677
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Edgevana Staked SOLcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Edgevana Staked SOL (EDGESOL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.031.059.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDGESOL?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000329918 EDGESOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EDGESOL sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của EDGESOL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDGESOL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDGESOL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDGESOL so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của EDGESOL/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EDGESOL tính bằng IDR là Rp3.551.475, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDGESOL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Edgevana Staked SOL tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) đã tăng tăng lên 23,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Edgevana Staked SOL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) so với IDR giao động giữa mức cao 3.063.808 Rp trên Thứ năm và mức thấp 2.924.319 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDGESOL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 135.731 Rp (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EDGESOL sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 3.031.059 Rp 30.595 Rp 1.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 3.019.123 Rp -44.685 Rp 1.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 3.063.808 Rp 38.926 Rp 1.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 3.024.882 Rp -35.168 Rp 1.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 3.060.050 Rp 135.731 Rp 4.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 2.924.319 Rp -64.429 Rp 2.2%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 2.988.748 Rp 2.329,78 Rp 0.1%

EDGESOL / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Edgevana Staked SOL (EDGESOL) sang IDR là Rp3.031.059 cho mỗi 1 EDGESOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDGESOL lấy 15.155.297 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00001650 EDGESOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDGESOL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Edgevana Staked SOL (EDGESOL) sang IDR

EDGESOL IDR
0.01 EDGESOL 30311 IDR
0.1 EDGESOL 303106 IDR
1 EDGESOL 3031059 IDR
2 EDGESOL 6062119 IDR
5 EDGESOL 15155297 IDR
10 EDGESOL 30310593 IDR
20 EDGESOL 60621186 IDR
50 EDGESOL 151552966 IDR
100 EDGESOL 303105932 IDR
1000 EDGESOL 3031059315 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EDGESOL

IDR EDGESOL
0.01 IDR 0.000000003299 EDGESOL
0.1 IDR 0.000000032992 EDGESOL
1 IDR 0.000000329918 EDGESOL
2 IDR 0.000000659835 EDGESOL
5 IDR 0.00000165 EDGESOL
10 IDR 0.00000330 EDGESOL
20 IDR 0.00000660 EDGESOL
50 IDR 0.00001650 EDGESOL
100 IDR 0.00003299 EDGESOL
1000 IDR 0.00032992 EDGESOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng