Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Edgevana Staked SOL
EDGESOL / IDR
#2024
Rp3.031.059
1.0%
0,002753 BTC
0.3%
$183,14
Phạm vi trong 24g
$186,67
Chuyển đổi Edgevana Staked SOL sang Indonesian Rupiah (EDGESOL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Edgevana Staked SOL (EDGESOL) sang IDR là Rp3.031.059.
EDGESOL
IDR
1 EDGESOL = Rp3.031.059
Cách mua EDGESOL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDGESOL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EDGESOL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EDGESOL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Edgevana Staked SOL (EDGESOL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EDGESOL sang IDR
Edgevana Staked SOL (EDGESOL) hôm nay có giá trị là Rp3.031.059, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EDGESOL ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Edgevana Staked SOL được giao dịch là Rp7.418.084.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 0.2% | 3.5% | 22.8% | - |
Số liệu thống kê về Edgevana Staked SOL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp59.642.981.112 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp59.642.981.112 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp7.418.084 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.677 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.677 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Edgevana Staked SOLcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Edgevana Staked SOL (EDGESOL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.031.059.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDGESOL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000329918 EDGESOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDGESOL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EDGESOL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDGESOL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDGESOL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDGESOL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EDGESOL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDGESOL tính bằng IDR là Rp3.551.475, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDGESOL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Edgevana Staked SOL tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) đã tăng tăng lên 23,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Edgevana Staked SOL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) so với IDR giao động giữa mức cao 3.063.808 Rp trên Thứ năm và mức thấp 2.924.319 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDGESOL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 135.731 Rp (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Edgevana Staked SOL (EDGESOL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDGESOL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 3.031.059 Rp | 30.595 Rp | 1.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 3.019.123 Rp | -44.685 Rp | 1.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 3.063.808 Rp | 38.926 Rp | 1.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 3.024.882 Rp | -35.168 Rp | 1.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 3.060.050 Rp | 135.731 Rp | 4.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 2.924.319 Rp | -64.429 Rp | 2.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 2.988.748 Rp | 2.329,78 Rp | 0.1% |
EDGESOL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Edgevana Staked SOL (EDGESOL) sang IDR là Rp3.031.059 cho mỗi 1 EDGESOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDGESOL lấy 15.155.297 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00001650 EDGESOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDGESOL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Edgevana Staked SOL (EDGESOL) sang IDR
EDGESOL | IDR |
---|---|
0.01 EDGESOL | 30311 IDR |
0.1 EDGESOL | 303106 IDR |
1 EDGESOL | 3031059 IDR |
2 EDGESOL | 6062119 IDR |
5 EDGESOL | 15155297 IDR |
10 EDGESOL | 30310593 IDR |
20 EDGESOL | 60621186 IDR |
50 EDGESOL | 151552966 IDR |
100 EDGESOL | 303105932 IDR |
1000 EDGESOL | 3031059315 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EDGESOL
IDR | EDGESOL |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000003299 EDGESOL |
0.1 IDR | 0.000000032992 EDGESOL |
1 IDR | 0.000000329918 EDGESOL |
2 IDR | 0.000000659835 EDGESOL |
5 IDR | 0.00000165 EDGESOL |
10 IDR | 0.00000330 EDGESOL |
20 IDR | 0.00000660 EDGESOL |
50 IDR | 0.00001650 EDGESOL |
100 IDR | 0.00003299 EDGESOL |
1000 IDR | 0.00032992 EDGESOL |