Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Edoverse Zeni
ZENI / CZK
#3674
Kč0,004770
0.7%
0.083056 BTC
1.1%
0.075630 ETH
2.1%
$0,0002098
Phạm vi trong 24g
$0,0002104
Chuyển đổi Edoverse Zeni sang Czech Koruna (ZENI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Edoverse Zeni (ZENI) sang CZK là Kč0,004770.
ZENI
CZK
1 ZENI = Kč0,004770
Cách mua ZENI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZENI
-
Bạn có thể mua và bán Edoverse Zeni (ZENI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Edoverse Zeni sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZENI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZENI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZENI bằng CZK!
-
Chọn Edoverse Zeni (ZENI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZENI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZENI sang CZK
Edoverse Zeni (ZENI) hôm nay có giá trị là Kč0,004770, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZENI ngày hôm nay là 19.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Edoverse Zeni được giao dịch là Kč64,95.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 19.2% | 22.2% | 57.8% | 91.9% |
Số liệu thống kê về Edoverse Zeni
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč4.455.496 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč47.687.191 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč64,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
934.317.151
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Edoverse Zenicó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Edoverse Zeni (ZENI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,004770.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZENI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 209.65 ZENI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZENI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ZENI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZENI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZENI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZENI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZENI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZENI tính bằng CZK là Kč0,1350, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZENI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Edoverse Zeni tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Edoverse Zeni (ZENI) đã tăng giảm lên -59,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Edoverse Zeni có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Edoverse Zeni (ZENI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Edoverse Zeni (ZENI) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00637175 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,00476992 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZENI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00113216 Kč (17.8%).
So sánh giá hàng ngày của Edoverse Zeni (ZENI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Edoverse Zeni (ZENI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZENI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00476992 Kč | -0,00003278 Kč | 0.7% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00526032 Kč | 0,00001117 Kč | 0.2% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00524915 Kč | 0,00000956 Kč | 0.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00523959 Kč | -0,00113216 Kč | 17.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00637175 Kč | 0,00024080 Kč | 3.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00613095 Kč | 0,00045140 Kč | 7.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00567955 Kč | -0,000000346005 Kč | 0.0% |
ZENI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Edoverse Zeni (ZENI) sang CZK là Kč0,004770 cho mỗi 1 ZENI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZENI lấy 0,02384962 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 10482.35 ZENI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZENI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Edoverse Zeni (ZENI) sang CZK
ZENI | CZK |
---|---|
0.01 ZENI | 0.00004770 CZK |
0.1 ZENI | 0.00047699 CZK |
1 ZENI | 0.00476992 CZK |
2 ZENI | 0.00953985 CZK |
5 ZENI | 0.02384962 CZK |
10 ZENI | 0.04769925 CZK |
20 ZENI | 0.095398 CZK |
50 ZENI | 0.238496 CZK |
100 ZENI | 0.476992 CZK |
1000 ZENI | 4.77 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ZENI
CZK | ZENI |
---|---|
0.01 CZK | 2.10 ZENI |
0.1 CZK | 20.96 ZENI |
1 CZK | 209.65 ZENI |
2 CZK | 419.29 ZENI |
5 CZK | 1048.23 ZENI |
10 CZK | 2096.47 ZENI |
20 CZK | 4192.94 ZENI |
50 CZK | 10482.35 ZENI |
100 CZK | 20965 ZENI |
1000 CZK | 209647 ZENI |