Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Efinity
EFI / AED
#1656
DH0,2827
2.9%
0.051209 BTC
3.7%
0,00002450 ETH
4.0%
$0,06971
Phạm vi trong 24g
$0,08522
EFI will be undergoing token migration, for more information, please read here.
Chuyển đổi Efinity sang United Arab Emirates Dirham (EFI sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Efinity (EFI) sang AED là DH0,2827.
EFI
AED
1 EFI = DH0,2827
Cách mua EFI bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EFI bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EFI bằng AED!
-
Chọn Efinity (EFI) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EFI sang AED
Efinity (EFI) hôm nay có giá trị là DH0,2827, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EFI ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Efinity được giao dịch là DH423,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.9% | 1.3% | 6.7% | 28.9% | 29.3% |
Số liệu thống kê về Efinity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH24.578.112 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH565.565.722 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH423,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.915.138
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Efinitycó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Efinity (EFI) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,2827.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EFI?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 3.54 EFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EFI sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của EFI bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EFI sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EFI bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ EFI so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của EFI/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EFI tính bằng AED là DH11,56, được ghi nhận vào ngày Thg 8 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EFI/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Efinity tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Efinity (EFI) đã tăng giảm lên -28,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Efinity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Efinity (EFI) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Efinity (EFI) so với AED giao động giữa mức cao 0,283721 DH trên Thứ bảy và mức thấp 0,225519 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EFI trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,03151822 DH (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Efinity (EFI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Efinity (EFI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EFI sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,282742 DH | -0,00833224 DH | 2.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,283721 DH | 0,02668335 DH | 10.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,257037 DH | 0,03151822 DH | 14.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,225519 DH | -0,02336752 DH | 9.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,248887 DH | 0,00006296 DH | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,248824 DH | -0,02392852 DH | 8.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,272752 DH | 0,00294810 DH | 1.1% |
EFI / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Efinity (EFI) sang AED là DH0,2827 cho mỗi 1 EFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EFI lấy 1,41 DH hoặc 50,00 DH lấy 176.84 EFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EFI phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Efinity (EFI) sang AED
EFI | AED |
---|---|
0.01 EFI | 0.00282742 AED |
0.1 EFI | 0.02827417 AED |
1 EFI | 0.282742 AED |
2 EFI | 0.565483 AED |
5 EFI | 1.41 AED |
10 EFI | 2.83 AED |
20 EFI | 5.65 AED |
50 EFI | 14.14 AED |
100 EFI | 28.27 AED |
1000 EFI | 282.74 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang EFI
AED | EFI |
---|---|
0.01 AED | 0.03536796 EFI |
0.1 AED | 0.353680 EFI |
1 AED | 3.54 EFI |
2 AED | 7.07 EFI |
5 AED | 17.68 EFI |
10 AED | 35.37 EFI |
20 AED | 70.74 EFI |
50 AED | 176.84 EFI |
100 AED | 353.68 EFI |
1000 AED | 3536.80 EFI |