Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Efinity
EFI / MYR
#1681
RM0,3431
10.4%
0.051163 BTC
13.5%
0,00002423 ETH
14.4%
$0,06021
Phạm vi trong 24g
$0,07248
EFI will be undergoing token migration, for more information, please read here.
Chuyển đổi Efinity sang Malaysian Ringgit (EFI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Efinity (EFI) sang MYR là RM0,3431.
EFI
MYR
1 EFI = RM0,3431
Cách mua EFI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EFI bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EFI bằng MYR!
-
Chọn Efinity (EFI) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EFI sang MYR
Efinity (EFI) hôm nay có giá trị là RM0,3431, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 10.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EFI ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Efinity được giao dịch là RM78,95.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 10.3% | 5.9% | 10.0% | 37.2% | 25.8% |
Số liệu thống kê về Efinity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM29.810.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM685.961.396 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM78,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.915.138
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Efinitycó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Efinity (EFI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,3431.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu EFI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2.91 EFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EFI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của EFI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EFI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EFI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EFI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của EFI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EFI tính bằng MYR là RM13,29, được ghi nhận vào ngày Thg 8 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EFI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Efinity tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Efinity (EFI) đã tăng giảm lên -37,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Efinity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Efinity (EFI) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Efinity (EFI) so với MYR giao động giữa mức cao 0,402178 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,293040 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EFI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,073195 RM (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của Efinity (EFI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Efinity (EFI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EFI sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,343092 RM | 0,03232843 RM | 10.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,300232 RM | -0,073195 RM | 19.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,373428 RM | -0,02875037 RM | 7.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,402178 RM | 0,03602677 RM | 9.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,366151 RM | 0,03331501 RM | 10.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,332836 RM | 0,03979574 RM | 13.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,293040 RM | -0,03002061 RM | 9.3% |
EFI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Efinity (EFI) sang MYR là RM0,3431 cho mỗi 1 EFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EFI lấy 1,72 RM hoặc 50,00 RM lấy 145.73 EFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EFI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Efinity (EFI) sang MYR
EFI | MYR |
---|---|
0.01 EFI | 0.00343092 MYR |
0.1 EFI | 0.03430919 MYR |
1 EFI | 0.343092 MYR |
2 EFI | 0.686184 MYR |
5 EFI | 1.72 MYR |
10 EFI | 3.43 MYR |
20 EFI | 6.86 MYR |
50 EFI | 17.15 MYR |
100 EFI | 34.31 MYR |
1000 EFI | 343.09 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang EFI
MYR | EFI |
---|---|
0.01 MYR | 0.02914671 EFI |
0.1 MYR | 0.291467 EFI |
1 MYR | 2.91 EFI |
2 MYR | 5.83 EFI |
5 MYR | 14.57 EFI |
10 MYR | 29.15 EFI |
20 MYR | 58.29 EFI |
50 MYR | 145.73 EFI |
100 MYR | 291.47 EFI |
1000 MYR | 2914.67 EFI |