Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EGG
EGG / RUB
#3638
₽0,003290
4.5%
0.095566 BTC
4.4%
$0,00003509
Phạm vi trong 24g
$0,00003875
Chuyển đổi EGG sang Russian Ruble (EGG sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EGG (EGG) sang RUB là ₽0,003290.
EGG
RUB
1 EGG = ₽0,003290
Cách mua EGG bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EGG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EGG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng RUB
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận RUB. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EGG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EGG (EGG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EGG sang RUB
EGG (EGG) hôm nay có giá trị là ₽0,003290, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EGG ngày hôm nay là 38.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EGG được giao dịch là ₽279.879.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.1% | 38.0% | 45.3% | 59.8% | - |
Số liệu thống kê về EGG
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽19.716.042 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽19.716.042 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽279.879 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.987.143.916 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.987.143.916 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.987.143.916 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EGGcó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 EGG (EGG) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,003290.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu EGG?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 303.92 EGG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EGG sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của EGG bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EGG sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EGG bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ EGG so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của EGG/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EGG tính bằng RUB là ₽0,08820, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EGG/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EGG tính bằng RUB?
- Trong tháng qua, giá của EGG (EGG) đã tăng giảm lên -60,70 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, EGG có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EGG (EGG) so với RUB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EGG (EGG) so với RUB giao động giữa mức cao 0,00520528 ₽ trên Thứ hai và mức thấp 0,00308881 ₽ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EGG trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00084083 ₽ (20.7%).
So sánh giá hàng ngày của EGG (EGG) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EGG (EGG) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGG sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00329038 ₽ | 0,00014164 ₽ | 4.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00308881 ₽ | -0,00013749 ₽ | 4.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00322630 ₽ | -0,00084083 ₽ | 20.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00406714 ₽ | -0,00102657 ₽ | 20.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00509371 ₽ | 0,00016091 ₽ | 3.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00493280 ₽ | -0,00027247 ₽ | 5.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00520528 ₽ | 0,00018897 ₽ | 3.8% |
EGG / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EGG (EGG) sang RUB là ₽0,003290 cho mỗi 1 EGG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EGG lấy 0,01645189 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 15195.82 EGG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EGG phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EGG (EGG) sang RUB
EGG | RUB |
---|---|
0.01 EGG | 0.00003290 RUB |
0.1 EGG | 0.00032904 RUB |
1 EGG | 0.00329038 RUB |
2 EGG | 0.00658076 RUB |
5 EGG | 0.01645189 RUB |
10 EGG | 0.03290379 RUB |
20 EGG | 0.065808 RUB |
50 EGG | 0.164519 RUB |
100 EGG | 0.329038 RUB |
1000 EGG | 3.29 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang EGG
RUB | EGG |
---|---|
0.01 RUB | 3.04 EGG |
0.1 RUB | 30.39 EGG |
1 RUB | 303.92 EGG |
2 RUB | 607.83 EGG |
5 RUB | 1519.58 EGG |
10 RUB | 3039.16 EGG |
20 RUB | 6078.33 EGG |
50 RUB | 15195.82 EGG |
100 RUB | 30392 EGG |
1000 RUB | 303916 EGG |