Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Eldarune
ELDA / AED
#2141
DH0,04478
1.2%
0.062029 BTC
7.7%
$0,01198
Phạm vi trong 24g
$0,01279
Chuyển đổi Eldarune sang United Arab Emirates Dirham (ELDA sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Eldarune (ELDA) sang AED là DH0,04478.
ELDA
AED
1 ELDA = DH0,04478
Cách mua ELDA bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELDA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELDA bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELDA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELDA bằng AED!
-
Chọn Eldarune (ELDA) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELDA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELDA sang AED
Eldarune (ELDA) hôm nay có giá trị là DH0,04478, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELDA ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Eldarune được giao dịch là DH1.791.340.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.2% | 16.9% | 7.8% | 44.6% | - |
Số liệu thống kê về Eldarune
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH9.399.680 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH26.452.476 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH1.791.340 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
209.815.058
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
590.459.238
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
600.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eldarunecó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Eldarune (ELDA) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,04478.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELDA?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 22.33 ELDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELDA sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của ELDA bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELDA sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELDA bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELDA so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của ELDA/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELDA tính bằng AED là DH0,2187, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELDA/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Eldarune tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Eldarune (ELDA) đã tăng giảm lên -44,60 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Eldarune có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Eldarune (ELDA) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Eldarune (ELDA) so với AED giao động giữa mức cao 0,04824332 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,04417821 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELDA trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00562981 DH (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của Eldarune (ELDA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Eldarune (ELDA) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELDA sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04478189 DH | 0,00053044 DH | 1.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04438313 DH | -0,00090122 DH | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04528435 DH | -0,00004129 DH | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04532565 DH | 0,00114743 DH | 2.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,04417821 DH | -0,00149570 DH | 3.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04567392 DH | -0,00256940 DH | 5.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04824332 DH | -0,00562981 DH | 10.5% |
ELDA / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Eldarune (ELDA) sang AED là DH0,04478 cho mỗi 1 ELDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELDA lấy 0,223909 DH hoặc 50,00 DH lấy 1116.52 ELDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELDA phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Eldarune (ELDA) sang AED
ELDA | AED |
---|---|
0.01 ELDA | 0.00044782 AED |
0.1 ELDA | 0.00447819 AED |
1 ELDA | 0.04478189 AED |
2 ELDA | 0.089564 AED |
5 ELDA | 0.223909 AED |
10 ELDA | 0.447819 AED |
20 ELDA | 0.895638 AED |
50 ELDA | 2.24 AED |
100 ELDA | 4.48 AED |
1000 ELDA | 44.78 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ELDA
AED | ELDA |
---|---|
0.01 AED | 0.223305 ELDA |
0.1 AED | 2.23 ELDA |
1 AED | 22.33 ELDA |
2 AED | 44.66 ELDA |
5 AED | 111.65 ELDA |
10 AED | 223.30 ELDA |
20 AED | 446.61 ELDA |
50 AED | 1116.52 ELDA |
100 AED | 2233.05 ELDA |
1000 AED | 22330 ELDA |