Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electra Protocol
XEP / NOK
#1351
kr0,007779
3.3%
0.071037 BTC
8.0%
$0,0007013
Phạm vi trong 24g
$0,0007533
Chuyển đổi Electra Protocol sang Norwegian Krone (XEP sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electra Protocol (XEP) sang NOK là kr0,007779.
XEP
NOK
1 XEP = kr0,007779
Cách mua XEP bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEP
-
Bạn có thể mua và bán Electra Protocol (XEP) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Electra Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEP bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEP bằng NOK!
-
Chọn Electra Protocol (XEP) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEP sang NOK
Electra Protocol (XEP) hôm nay có giá trị là kr0,007779, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEP ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electra Protocol được giao dịch là kr2.007.292.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.1% | 6.1% | 5.1% | 21.3% | 174.1% |
Số liệu thống kê về Electra Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr139.886.980 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr229.528.682 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.007.292 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.978.871.783
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.500.005.853 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electra Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Electra Protocol (XEP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,007779.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEP?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 128.56 XEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEP sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XEP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEP so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XEP/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEP tính bằng NOK là kr0,03419, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electra Protocol tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Electra Protocol (XEP) đã tăng giảm lên -23,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Electra Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electra Protocol (XEP) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electra Protocol (XEP) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00835056 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00777584 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00081689 kr (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEP sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00777863 kr | -0,00026341 kr | 3.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00817571 kr | 0,00014778 kr | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00802793 kr | -0,00012482 kr | 1.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00815275 kr | 0,00037691 kr | 4.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00777584 kr | -0,00057472 kr | 6.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00835056 kr | 0,00053201 kr | 6.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00781855 kr | -0,00081689 kr | 9.5% |
XEP / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electra Protocol (XEP) sang NOK là kr0,007779 cho mỗi 1 XEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEP lấy 0,03889315 kr hoặc 50,00 kr lấy 6427.87 XEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electra Protocol (XEP) sang NOK
XEP | NOK |
---|---|
0.01 XEP | 0.00007779 NOK |
0.1 XEP | 0.00077786 NOK |
1 XEP | 0.00777863 NOK |
2 XEP | 0.01555726 NOK |
5 XEP | 0.03889315 NOK |
10 XEP | 0.077786 NOK |
20 XEP | 0.155573 NOK |
50 XEP | 0.388932 NOK |
100 XEP | 0.777863 NOK |
1000 XEP | 7.78 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XEP
NOK | XEP |
---|---|
0.01 NOK | 1.29 XEP |
0.1 NOK | 12.86 XEP |
1 NOK | 128.56 XEP |
2 NOK | 257.11 XEP |
5 NOK | 642.79 XEP |
10 NOK | 1285.57 XEP |
20 NOK | 2571.15 XEP |
50 NOK | 6427.87 XEP |
100 NOK | 12855.73 XEP |
1000 NOK | 128557 XEP |