Tiền ảo: 14.663
Sàn giao dịch: 1.111
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,773T $ 1903.6%
Lưu lượng 24 giờ: 98,138B $
Gas: 28 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ELEC logo

Electrify.Asia
ELEC / RUB

#3611
₽0,04130
0.6%
0.086564 BTC 1.8%
0.061220 ETH 0.5%
$0,0004586 Phạm vi trong 24g $0,0004679

Chuyển đổi Electrify.Asia sang Russian Ruble (ELEC sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electrify.Asia (ELEC) sang RUB là ₽0,04130.
ELEC
RUB

1 ELEC = ₽0,04130

Cách mua ELEC bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ELEC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELEC bằng RUB!

Biểu đồ ELEC sang RUB

Electrify.Asia (ELEC) hôm nay có giá trị là ₽0,04130, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELEC ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electrify.Asia được giao dịch là ₽1.649.152.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.9% 1.8% 2.5% 11.6% 22.1%
Số liệu thống kê về Electrify.Asia
Giá trị vốn hóa thị trường
₽22.053.968
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽30.953.799
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽1.649.152
Cung lưu thông
534.360.133
Tổng cung
749.999.996

Câu hỏi thường gặp

1 Electrify.Asiacó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Electrify.Asia (ELEC) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,04130.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELEC?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 24.21 ELEC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ELEC sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của ELEC bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELEC sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELEC bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELEC so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của ELEC/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ELEC tính bằng RUB là ₽12,87, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELEC/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Electrify.Asia tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Electrify.Asia (ELEC) đã tăng tăng lên 8,40 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Electrify.Asia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Electrify.Asia (ELEC) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electrify.Asia (ELEC) so với RUB giao động giữa mức cao 0,04331547 ₽ trên Thứ hai và mức thấp 0,04112662 ₽ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELEC trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00218885 ₽ (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của Electrify.Asia (ELEC) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELEC sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,04130494 ₽ 0,00025836 ₽ 0.6%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,04112662 ₽ -0,00218885 ₽ 5.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,04331547 ₽ 0,00178922 ₽ 4.3%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,04152625 ₽ -0,00002278 ₽ 0.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,04154903 ₽ -0,00011025 ₽ 0.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,04165928 ₽ -0,00052360 ₽ 1.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,04218288 ₽ 0,00004339 ₽ 0.1%

ELEC / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Electrify.Asia (ELEC) sang RUB là ₽0,04130 cho mỗi 1 ELEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELEC lấy 0,206525 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 1210.51 ELEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELEC phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Electrify.Asia (ELEC) sang RUB

ELEC RUB
0.01 ELEC 0.00041305 RUB
0.1 ELEC 0.00413049 RUB
1 ELEC 0.04130494 RUB
2 ELEC 0.082610 RUB
5 ELEC 0.206525 RUB
10 ELEC 0.413049 RUB
20 ELEC 0.826099 RUB
50 ELEC 2.07 RUB
100 ELEC 4.13 RUB
1000 ELEC 41.30 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang ELEC

RUB ELEC
0.01 RUB 0.242102 ELEC
0.1 RUB 2.42 ELEC
1 RUB 24.21 ELEC
2 RUB 48.42 ELEC
5 RUB 121.05 ELEC
10 RUB 242.10 ELEC
20 RUB 484.20 ELEC
50 RUB 1210.51 ELEC
100 RUB 2421.02 ELEC
1000 RUB 24210 ELEC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng