Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electroneum
ETN / KWD
#586
KD0,001178
3.3%
0.076089 BTC
8.7%
$0,003754
Phạm vi trong 24g
$0,004049
Chuyển đổi Electroneum sang Kuwaiti Dinar (ETN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) sang KWD là KD0,001178.
ETN
KWD
1 ETN = KD0,001178
Cách mua ETN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETN bằng KWD!
-
Chọn Electroneum (ETN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETN sang KWD
Electroneum (ETN) hôm nay có giá trị là KD0,001178, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETN ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electroneum được giao dịch là KD362.375.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.3% | 3.7% | 20.9% | 37.6% | 61.1% |
Số liệu thống kê về Electroneum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD21.129.803 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD24.755.941 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD362.375 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.924.015.801
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electroneumcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Electroneum (ETN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001178.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 848.86 ETN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ETN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ETN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETN tính bằng KWD là KD0,06264, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electroneum tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Electroneum (ETN) đã tăng giảm lên -37,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Electroneum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electroneum (ETN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electroneum (ETN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00121824 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00100281 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00019441 KD (19.0%).
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electroneum (ETN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00117805 KD | -0,00004068 KD | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00121824 KD | 0,00019441 KD | 19.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00102383 KD | 0,00002102 KD | 2.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00100281 KD | -0,00009183 KD | 8.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00109464 KD | -0,00009173 KD | 7.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00118637 KD | -0,00001725 KD | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00120363 KD | -0,00004810 KD | 3.8% |
ETN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electroneum (ETN) sang KWD là KD0,001178 cho mỗi 1 ETN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETN lấy 0,00589027 KD hoặc 50,00 KD lấy 42443 ETN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electroneum (ETN) sang KWD
ETN | KWD |
---|---|
0.01 ETN | 0.00001178 KWD |
0.1 ETN | 0.00011781 KWD |
1 ETN | 0.00117805 KWD |
2 ETN | 0.00235611 KWD |
5 ETN | 0.00589027 KWD |
10 ETN | 0.01178054 KWD |
20 ETN | 0.02356108 KWD |
50 ETN | 0.058903 KWD |
100 ETN | 0.117805 KWD |
1000 ETN | 1.18 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ETN
KWD | ETN |
---|---|
0.01 KWD | 8.49 ETN |
0.1 KWD | 84.89 ETN |
1 KWD | 848.86 ETN |
2 KWD | 1697.72 ETN |
5 KWD | 4244.29 ETN |
10 KWD | 8488.58 ETN |
20 KWD | 16977.15 ETN |
50 KWD | 42443 ETN |
100 KWD | 84886 ETN |
1000 KWD | 848858 ETN |