Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Element Black
ELT / AED
#3636
DH0,0004375
10.6%
0.081868 BTC
13.9%
0.073798 ETH
12.8%
$0,0001086
Phạm vi trong 24g
$0,0001402
Chuyển đổi Element Black sang United Arab Emirates Dirham (ELT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Element Black (ELT) sang AED là DH0,0004375.
ELT
AED
1 ELT = DH0,0004375
Cách mua ELT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELT bằng AED!
-
Chọn Element Black (ELT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELT sang AED
Element Black (ELT) hôm nay có giá trị là DH0,0004375, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 10.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELT ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Element Black được giao dịch là DH211.343.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 10.6% | 1.6% | 13.6% | 63.9% | 83.5% |
Số liệu thống kê về Element Black
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH608.909 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH1.758.887 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH211.343 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.384.760.129
Tổng
4.000.000.000
Marketing/Operations
(0xC3a0)
- 6.449.595
Marketing/Operations
(0x7C98)
- 328.000
Marketing/Operations
(0x1837)
- 164.000
Marketing/Operations
(0x291E)
- 2.571.429
Marketing/Operations
(0x0d77)
- 3.779.600
Marketing/Operations
(0x923f)
- 164.000
Marketing/Operations
(0x5224)
- 5.000.000
Marketing/Operations
(0x8e62)
- 2.019.300
Public (miner. ICO, trader)
(0xae9B)
- 8.184.095
Marketing/Operations
(0x7729)
- 200.000
Treasury
(0xBE90)
- 230.000.001
Marketing/Operations
(0x1d62)
- 200.000
Marketing/Operations
(0x0a99)
- 51.960.674
Marketing/Operations
(0x79fE)
- 6.244.148
Marketing/Operations
(0x7CA9)
- 1.270.000
Marketing/Operations
(0x4d92)
- 999.800
Marketing/Operations
(0x02f3)
- 388.000
Private Sale Investor
(0xCe9f)
- 140.109.873
Marketing/Operations
(0x3005)
- 200.000
Team/Advisors/Contractors
(0x5F1a)
- 40.000.000
Ecosystem Incentives
(0x21Ec)
- 800.000.001
Team/Advisors/Contractors
(0x192f)
- 365.000.000
Private Sale Investor
(0x9274)
- 71.479.427
Private Sale Investor
(0x0394)
- 211.214.696
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.384.760.129
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Element Blackcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Element Black (ELT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0004375.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 2285.49 ELT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của ELT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của ELT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELT tính bằng AED là DH0,5629, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Element Black tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Element Black (ELT) đã tăng giảm lên -63,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Element Black có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Element Black (ELT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Element Black (ELT) so với AED giao động giữa mức cao 0,00046392 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,00033126 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00010941 DH (33.0%).
So sánh giá hàng ngày của Element Black (ELT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Element Black (ELT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00043754 DH | -0,00005166 DH | 10.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00044068 DH | 0,00010941 DH | 33.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00033126 DH | -0,00003462 DH | 9.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00036589 DH | -0,00000896 DH | 2.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00037485 DH | -0,00008907 DH | 19.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00046392 DH | 0,00001332 DH | 3.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00045060 DH | -0,00006650 DH | 12.9% |
ELT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Element Black (ELT) sang AED là DH0,0004375 cho mỗi 1 ELT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELT lấy 0,00218772 DH hoặc 50,00 DH lấy 114274 ELT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Element Black (ELT) sang AED
ELT | AED |
---|---|
0.01 ELT | 0.00000438 AED |
0.1 ELT | 0.00004375 AED |
1 ELT | 0.00043754 AED |
2 ELT | 0.00087509 AED |
5 ELT | 0.00218772 AED |
10 ELT | 0.00437543 AED |
20 ELT | 0.00875086 AED |
50 ELT | 0.02187716 AED |
100 ELT | 0.04375432 AED |
1000 ELT | 0.437543 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ELT
AED | ELT |
---|---|
0.01 AED | 22.85 ELT |
0.1 AED | 228.55 ELT |
1 AED | 2285.49 ELT |
2 AED | 4570.98 ELT |
5 AED | 11427.44 ELT |
10 AED | 22855 ELT |
20 AED | 45710 ELT |
50 AED | 114274 ELT |
100 AED | 228549 ELT |
1000 AED | 2285489 ELT |