Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 74,746B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ELT logo

Element Black
ELT / ETH

#3651
ETH0.073719
7.2%
0.081828 BTC 8.8%
0.073719 ETH 7.2%
$0,0001086 Phạm vi trong 24g $0,0001402

Chuyển đổi Element Black sang Ether (ELT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Element Black (ELT) sang ETH là ETH0.073719.
ELT
ETH

1 ELT = ETH0.073719

Biểu đồ ELT sang ETH

Element Black (ELT) hôm nay có giá trị là ETH0.073719, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 7.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELT ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Element Black được giao dịch là ETH16,3946.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 6.0% 5.6% 16.0% 65.6% 83.5%
Số liệu thống kê về Element Black
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH51,4933
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH148,7428
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH16,3946
Cung lưu thông
1.384.760.129
Tổng cung
4.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
4.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Element Blackcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Element Black (ELT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073719.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 26892061 ELT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ELT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ELT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ELT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ELT tính bằng ETH là ETH0,00004926, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Element Black tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Element Black (ELT) đã tăng giảm lên -62,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Element Black có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Element Black (ELT) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Element Black (ELT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000040168 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000030293 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,000000009875 ETH (32.6%).

So sánh giá hàng ngày của Element Black (ELT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELT sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000037186 ETH -0,000000002904 ETH 7.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000040168 ETH 0,000000009875 ETH 32.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000030293 ETH -0,000000002702 ETH 8.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000032995 ETH 0,000000001255 ETH 4.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000031740 ETH -0,000000006973 ETH 18.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000038713 ETH 0,000000001020 ETH 2.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000037692 ETH -0,000000007298 ETH 16.2%

ELT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Element Black (ELT) sang ETH là ETH0.073719 cho mỗi 1 ELT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELT lấy 0,000000185928 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1344603048 ELT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Element Black (ELT) sang ETH

ELT ETH
0.01 ELT 0.000000000371857 ETH
0.1 ELT 0.000000003719 ETH
1 ELT 0.000000037186 ETH
2 ELT 0.000000074371 ETH
5 ELT 0.000000185928 ETH
10 ELT 0.000000371857 ETH
20 ELT 0.000000743714 ETH
50 ELT 0.00000186 ETH
100 ELT 0.00000372 ETH
1000 ELT 0.00003719 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ELT

ETH ELT
0.01 ETH 268921 ELT
0.1 ETH 2689206 ELT
1 ETH 26892061 ELT
2 ETH 53784122 ELT
5 ETH 134460305 ELT
10 ETH 268920610 ELT
20 ETH 537841219 ELT
50 ETH 1344603048 ELT
100 ETH 2689206096 ELT
1000 ETH 26892060962 ELT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng