Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Element Black
ELT / ETH
#3651
ETH0.073719
7.2%
0.081828 BTC
8.8%
0.073719 ETH
7.2%
$0,0001086
Phạm vi trong 24g
$0,0001402
Chuyển đổi Element Black sang Ether (ELT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Element Black (ELT) sang ETH là ETH0.073719.
ELT
ETH
1 ELT = ETH0.073719
Biểu đồ ELT sang ETH
Element Black (ELT) hôm nay có giá trị là ETH0.073719, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 7.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELT ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Element Black được giao dịch là ETH16,3946.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 6.0% | 5.6% | 16.0% | 65.6% | 83.5% |
Số liệu thống kê về Element Black
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH51,4933 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH148,7428 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH16,3946 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.384.760.129
Tổng
4.000.000.000
Marketing/Operations
(0xC3a0)
- 6.449.595
Marketing/Operations
(0x7C98)
- 328.000
Marketing/Operations
(0x1837)
- 164.000
Marketing/Operations
(0x291E)
- 2.571.429
Marketing/Operations
(0x0d77)
- 3.779.600
Marketing/Operations
(0x923f)
- 164.000
Marketing/Operations
(0x5224)
- 5.000.000
Marketing/Operations
(0x8e62)
- 2.019.300
Public (miner. ICO, trader)
(0xae9B)
- 8.184.095
Marketing/Operations
(0x7729)
- 200.000
Treasury
(0xBE90)
- 230.000.001
Marketing/Operations
(0x1d62)
- 200.000
Marketing/Operations
(0x0a99)
- 51.960.674
Marketing/Operations
(0x79fE)
- 6.244.148
Marketing/Operations
(0x7CA9)
- 1.270.000
Marketing/Operations
(0x4d92)
- 999.800
Marketing/Operations
(0x02f3)
- 388.000
Private Sale Investor
(0xCe9f)
- 140.109.873
Marketing/Operations
(0x3005)
- 200.000
Team/Advisors/Contractors
(0x5F1a)
- 40.000.000
Ecosystem Incentives
(0x21Ec)
- 800.000.001
Team/Advisors/Contractors
(0x192f)
- 365.000.000
Private Sale Investor
(0x9274)
- 71.479.427
Private Sale Investor
(0x0394)
- 211.214.696
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.384.760.129
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Element Blackcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Element Black (ELT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073719.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 26892061 ELT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ELT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ELT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELT tính bằng ETH là ETH0,00004926, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Element Black tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Element Black (ELT) đã tăng giảm lên -62,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Element Black có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Element Black (ELT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Element Black (ELT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000040168 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000030293 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,000000009875 ETH (32.6%).
So sánh giá hàng ngày của Element Black (ELT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Element Black (ELT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000037186 ETH | -0,000000002904 ETH | 7.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000040168 ETH | 0,000000009875 ETH | 32.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000030293 ETH | -0,000000002702 ETH | 8.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000032995 ETH | 0,000000001255 ETH | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000031740 ETH | -0,000000006973 ETH | 18.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000038713 ETH | 0,000000001020 ETH | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000037692 ETH | -0,000000007298 ETH | 16.2% |
ELT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Element Black (ELT) sang ETH là ETH0.073719 cho mỗi 1 ELT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELT lấy 0,000000185928 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1344603048 ELT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Element Black (ELT) sang ETH
ELT | ETH |
---|---|
0.01 ELT | 0.000000000371857 ETH |
0.1 ELT | 0.000000003719 ETH |
1 ELT | 0.000000037186 ETH |
2 ELT | 0.000000074371 ETH |
5 ELT | 0.000000185928 ETH |
10 ELT | 0.000000371857 ETH |
20 ELT | 0.000000743714 ETH |
50 ELT | 0.00000186 ETH |
100 ELT | 0.00000372 ETH |
1000 ELT | 0.00003719 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ELT
ETH | ELT |
---|---|
0.01 ETH | 268921 ELT |
0.1 ETH | 2689206 ELT |
1 ETH | 26892061 ELT |
2 ETH | 53784122 ELT |
5 ETH | 134460305 ELT |
10 ETH | 268920610 ELT |
20 ETH | 537841219 ELT |
50 ETH | 1344603048 ELT |
100 ETH | 2689206096 ELT |
1000 ETH | 26892060962 ELT |