coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #741
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / ETH

ETH0,00005078 -2.3%
0,00000323 BTC -3.3%
0,00005078 ETH -3.3%
Trên danh sách theo dõi 22.925
ETH0,00004958
Phạm vi 24H
ETH0,00005295
Giá trị vốn hóa thị trường ETH11.736,42724127
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ETH1.086,37266819
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH20.310,24744910
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Ether (VAI sang ETH)

VAI
ETH

1 VAI = ETH0,00005078

Cập nhật lần cuối 12:42AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang ETH hôm nay là 0,00005078 ETH và đã đã giảm -3.3% từ ETH0,00005249 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -36.5% từ ETH0,00007998 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.5%
-2.3%
-18.1%
-16.3%
-29.7%
17.5%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH1.086,37266819. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,00005078 ETH -0,00000171 ETH -3.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00005315 ETH -0,000000917808 ETH -1.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,00005407 ETH -0,000000590510 ETH -1.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00005466 ETH 0,000000957208 ETH 1.8%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00005370 ETH -0,00000335 ETH -5.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00005705 ETH -0,000000076108 ETH -0.1%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00005712 ETH -0,00000453 ETH -7.4%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang ETH

VAI ETH
0.01 VAI 0.000000507805 ETH
0.1 VAI 0.00000508 ETH
1 VAI 0.00005078 ETH
2 VAI 0.00010156 ETH
5 VAI 0.00025390 ETH
10 VAI 0.00050781 ETH
20 VAI 0.00101561 ETH
50 VAI 0.00253903 ETH
100 VAI 0.00507805 ETH
1000 VAI 0.05078054 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang VAI

ETH VAI
0.01 ETH 196.926 VAI
0.1 ETH 1969 VAI
1 ETH 19693 VAI
2 ETH 39385 VAI
5 ETH 98463 VAI
10 ETH 196926 VAI
20 ETH 393852 VAI
50 ETH 984629 VAI
100 ETH 1969258 VAI
1000 ETH 19692583 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu