Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Elk Finance
ELK / LKR
#2426
Rs36,24
2.6%
0.051916 BTC
1.4%
$0,1217
Phạm vi trong 24g
$0,1280
Chuyển đổi Elk Finance sang Sri Lankan Rupee (ELK sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Elk Finance (ELK) sang LKR là Rs36,24.
ELK
LKR
1 ELK = Rs36,24
Cách mua ELK bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELK
-
Bạn có thể mua và bán Elk Finance (ELK) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ELK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Polygon), tiếp theo là sàn Quickswap (v3).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ELK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ELK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Elk Finance (ELK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ELK sang LKR
Elk Finance (ELK) hôm nay có giá trị là Rs36,24, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELK ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Elk Finance được giao dịch là Rs3.287.161.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.7% | 6.2% | 13.2% | 22.1% | 19.0% |
Số liệu thống kê về Elk Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs497.236.312 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.534.896.541 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.1 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs3.287.161 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.743.515
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.424.242 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
42.424.242 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elk Financecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Elk Finance (ELK) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs36,24.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELK?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02759683 ELK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELK sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ELK bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELK sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELK bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELK so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ELK/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELK tính bằng LKR là Rs1.220,48, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELK/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Elk Finance tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Elk Finance (ELK) đã tăng giảm lên -22,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Elk Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Elk Finance (ELK) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Elk Finance (ELK) so với LKR giao động giữa mức cao 37,14 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 35,33 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELK trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -1,90 Rs (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Elk Finance (ELK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Elk Finance (ELK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELK sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 36,24 Rs | -0,977682 Rs | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 36,50 Rs | -0,531310 Rs | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 37,03 Rs | -0,104020 Rs | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 37,14 Rs | 1,32 Rs | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 35,81 Rs | 0,479477 Rs | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 35,33 Rs | -1,73 Rs | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 37,06 Rs | -1,90 Rs | 4.9% |
ELK / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Elk Finance (ELK) sang LKR là Rs36,24 cho mỗi 1 ELK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELK lấy 181,18 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.38 ELK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELK phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Elk Finance (ELK) sang LKR
ELK | LKR |
---|---|
0.01 ELK | 0.362360 LKR |
0.1 ELK | 3.62 LKR |
1 ELK | 36.24 LKR |
2 ELK | 72.47 LKR |
5 ELK | 181.18 LKR |
10 ELK | 362.36 LKR |
20 ELK | 724.72 LKR |
50 ELK | 1811.80 LKR |
100 ELK | 3623.60 LKR |
1000 ELK | 36236 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ELK
LKR | ELK |
---|---|
0.01 LKR | 0.00027597 ELK |
0.1 LKR | 0.00275968 ELK |
1 LKR | 0.02759683 ELK |
2 LKR | 0.055194 ELK |
5 LKR | 0.137984 ELK |
10 LKR | 0.275968 ELK |
20 LKR | 0.551937 ELK |
50 LKR | 1.38 ELK |
100 LKR | 2.76 ELK |
1000 LKR | 27.60 ELK |