Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,476T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 57,921B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EPS logo

Ellipsis [OLD]
EPS / MMK

#1092
K62,04
1.0%
0.064652 BTC 0.5%
$0,02942 Phạm vi trong 24g $0,03002

Chuyển đổi Ellipsis [OLD] sang Burmese Kyat (EPS sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ellipsis [OLD] (EPS) sang MMK là K62,04.
EPS
MMK

1 EPS = K62,04

Cách mua EPS bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EPS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EPS bằng MMK!

Biểu đồ EPS sang MMK

Ellipsis [OLD] (EPS) hôm nay có giá trị là K62,04, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EPS ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ellipsis [OLD] được giao dịch là K2.389.633.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.0% 2.7% 1.3% 1.3% 18.2%
Số liệu thống kê về Ellipsis [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
K43.371.767.154
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.41
Định giá pha loãng hoàn toàn
K44.940.087.376
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
4.57
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K2.389.633
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
698.445.817
Tổng cung
723.701.571
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ellipsis [OLD]có trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Ellipsis [OLD] (EPS) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K62,04.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPS?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.01611801 EPS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EPS sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của EPS bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPS sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPS bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPS so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của EPS/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EPS tính bằng MMK là K30.157,34, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPS/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ellipsis [OLD] tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Ellipsis [OLD] (EPS) đã tăng giảm lên -1,60 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Ellipsis [OLD] có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) so với MMK giao động giữa mức cao 64,06 K trên Thứ hai và mức thấp 61,50 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPS trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1,57 K (2.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EPS sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 62,04 K -0,620148 K 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 62,38 K 0,877965 K 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 61,50 K -0,123205 K 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 61,63 K 0,059205 K 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 61,57 K -1,57 K 2.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 63,14 K -0,925667 K 1.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 64,06 K 0,551021 K 0.9%

EPS / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ellipsis [OLD] (EPS) sang MMK là K62,04 cho mỗi 1 EPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPS lấy 310,21 K hoặc 50,00 K lấy 0.805900 EPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPS phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ellipsis [OLD] (EPS) sang MMK

EPS MMK
0.01 EPS 0.620424 MMK
0.1 EPS 6.20 MMK
1 EPS 62.04 MMK
2 EPS 124.08 MMK
5 EPS 310.21 MMK
10 EPS 620.42 MMK
20 EPS 1240.85 MMK
50 EPS 3102.12 MMK
100 EPS 6204.24 MMK
1000 EPS 62042 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang EPS

MMK EPS
0.01 MMK 0.00016118 EPS
0.1 MMK 0.00161180 EPS
1 MMK 0.01611801 EPS
2 MMK 0.03223601 EPS
5 MMK 0.080590 EPS
10 MMK 0.161180 EPS
20 MMK 0.322360 EPS
50 MMK 0.805900 EPS
100 MMK 1.61 EPS
1000 MMK 16.12 EPS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng