Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Elysian ELS
ELS / VND
₫45,86
2.6%
0.072806 BTC
6.0%
$0,001796
Phạm vi trong 24g
$0,001998
Chuyển đổi Elysian ELS sang Vietnamese đồng (ELS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Elysian ELS (ELS) sang VND là ₫45,86.
ELS
VND
1 ELS = ₫45,86
Cách mua ELS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELS
-
Bạn có thể mua và bán Elysian ELS (ELS) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELS.
-
3. Mua ELS bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua ELS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Elysian ELS (ELS) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ELS bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua ELS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Elysian ELS (ELS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ELS sang VND
Elysian ELS (ELS) hôm nay có giá trị là ₫45,86, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELS ngày hôm nay là 24.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Elysian ELS được giao dịch là ₫6.467.968.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.6% | 24.3% | 30.6% | 28.3% | 13.0% |
Số liệu thống kê về Elysian ELS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫6.467.968 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elysian ELScó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Elysian ELS (ELS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫45,86.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.02180456 ELS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ELS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ELS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELS tính bằng VND là ₫11.164,13, được ghi nhận vào ngày Thg 1 27, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Elysian ELS tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Elysian ELS (ELS) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Elysian ELS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Elysian ELS (ELS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Elysian ELS (ELS) so với VND giao động giữa mức cao 61,47 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 45,81 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -11,92 ₫ (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của Elysian ELS (ELS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Elysian ELS (ELS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 45,86 ₫ | -1,23 ₫ | 2.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 45,82 ₫ | 0,00765387 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 45,81 ₫ | -0,509274 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 46,32 ₫ | -3,23 ₫ | 6.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 49,55 ₫ | -11,92 ₫ | 19.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 61,47 ₫ | 0,950350 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 60,52 ₫ | 9,68 ₫ | 19.0% |
ELS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Elysian ELS (ELS) sang VND là ₫45,86 cho mỗi 1 ELS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELS lấy 229,31 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1.090 ELS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Elysian ELS (ELS) sang VND
ELS | VND |
---|---|
0.01 ELS | 0.458620 VND |
0.1 ELS | 4.59 VND |
1 ELS | 45.86 VND |
2 ELS | 91.72 VND |
5 ELS | 229.31 VND |
10 ELS | 458.62 VND |
20 ELS | 917.24 VND |
50 ELS | 2293.10 VND |
100 ELS | 4586.20 VND |
1000 ELS | 45862 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ELS
VND | ELS |
---|---|
0.01 VND | 0.00021805 ELS |
0.1 VND | 0.00218046 ELS |
1 VND | 0.02180456 ELS |
2 VND | 0.04360911 ELS |
5 VND | 0.109023 ELS |
10 VND | 0.218046 ELS |
20 VND | 0.436091 ELS |
50 VND | 1.090 ELS |
100 VND | 2.18 ELS |
1000 VND | 21.80 ELS |