Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Empowa
EMP / SEK
#2107
kr0,9623
6.6%
0.051352 BTC
8.9%
$0,08503
Phạm vi trong 24g
$0,09559
Chuyển đổi Empowa sang Swedish Krona (EMP sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) sang SEK là kr0,9623.
EMP
SEK
1 EMP = kr0,9623
Cách mua EMP bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EMP
-
Bạn có thể mua và bán Empowa (EMP) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Spectrum Finance (Cardano), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EMP.
-
3. Mua EMP bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua EMP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Empowa (EMP) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EMP bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua EMP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Empowa (EMP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EMP sang SEK
Empowa (EMP) hôm nay có giá trị là kr0,9623, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EMP ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Empowa được giao dịch là kr17.058,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 7.4% | 4.7% | 5.1% | 19.0% | 36.0% |
Số liệu thống kê về Empowa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr33.200.136 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr192.453.980 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr17.058,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.501.896
https://token.empowa.io/emp/supply?amount=circulating&decimals=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.501.896
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Empowacó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Empowa (EMP) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,9623.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EMP?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.039 EMP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EMP sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của EMP bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EMP sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EMP bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EMP so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của EMP/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EMP tính bằng SEK là kr2,37, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EMP/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Empowa tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Empowa (EMP) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Empowa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Empowa (EMP) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Empowa (EMP) so với SEK giao động giữa mức cao 0,962270 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,898486 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EMP trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,059782 kr (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EMP sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,962270 kr | 0,059782 kr | 6.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,898486 kr | -0,04653731 kr | 4.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,945024 kr | -0,00619557 kr | 0.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,951219 kr | 0,01672825 kr | 1.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,934491 kr | 0,00694602 kr | 0.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,927545 kr | -0,00650757 kr | 0.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,934053 kr | 0,00892978 kr | 1.0% |
EMP / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Empowa (EMP) sang SEK là kr0,9623 cho mỗi 1 EMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EMP lấy 4,81 kr hoặc 50,00 kr lấy 51.96 EMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EMP phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Empowa (EMP) sang SEK
EMP | SEK |
---|---|
0.01 EMP | 0.00962270 SEK |
0.1 EMP | 0.096227 SEK |
1 EMP | 0.962270 SEK |
2 EMP | 1.92 SEK |
5 EMP | 4.81 SEK |
10 EMP | 9.62 SEK |
20 EMP | 19.25 SEK |
50 EMP | 48.11 SEK |
100 EMP | 96.23 SEK |
1000 EMP | 962.27 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang EMP
SEK | EMP |
---|---|
0.01 SEK | 0.01039209 EMP |
0.1 SEK | 0.103921 EMP |
1 SEK | 1.039 EMP |
2 SEK | 2.08 EMP |
5 SEK | 5.20 EMP |
10 SEK | 10.39 EMP |
20 SEK | 20.78 EMP |
50 SEK | 51.96 EMP |
100 SEK | 103.92 EMP |
1000 SEK | 1039.21 EMP |