Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EncrypGen
DNA / JPY
¥0,3930
0.4%
0.074034 BTC
0.8%
0.068341 ETH
1.1%
$0,002533
Phạm vi trong 24g
$0,002548
DNA has undergone a token swap, and has a new contract address. More details available here: https://encrypgen.com/the-big-dna-token-swap/
Chuyển đổi EncrypGen sang Japanese Yen (DNA sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EncrypGen (DNA) sang JPY là ¥0,3930.
DNA
JPY
1 DNA = ¥0,3930
Cách mua DNA bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DNA
-
Bạn có thể mua và bán EncrypGen (DNA) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DNA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DNA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng JPY
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận JPY. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DNA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EncrypGen (DNA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DNA sang JPY
EncrypGen (DNA) hôm nay có giá trị là ¥0,3930, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DNA ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EncrypGen được giao dịch là ¥0.081115.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 0.5% | 26.6% | 52.3% | 76.0% |
Số liệu thống kê về EncrypGen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥27.883.616 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥0.081115 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.938.084 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EncrypGencó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 EncrypGen (DNA) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥0,3930.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNA?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 2.54 DNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DNA sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của DNA bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNA sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNA bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNA so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của DNA/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DNA tính bằng JPY là ¥230,42, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNA/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EncrypGen tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của EncrypGen (DNA) đã tăng giảm lên -51,30 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, EncrypGen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EncrypGen (DNA) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EncrypGen (DNA) so với JPY giao động giữa mức cao 0,398864 ¥ trên Thứ tư và mức thấp 0,388694 ¥ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNA trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00599502 ¥ (1.5%).
So sánh giá hàng ngày của EncrypGen (DNA) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EncrypGen (DNA) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DNA sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,393034 ¥ | 0,00167829 ¥ | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,389458 ¥ | 0,00058992 ¥ | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,388868 ¥ | 0,00000239 ¥ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,388866 ¥ | 0,00017163 ¥ | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,388694 ¥ | -0,00599502 ¥ | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,394689 ¥ | -0,00417483 ¥ | 1.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,398864 ¥ | 0,00108914 ¥ | 0.3% |
DNA / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EncrypGen (DNA) sang JPY là ¥0,3930 cho mỗi 1 DNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNA lấy 1,97 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 127.22 DNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNA phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EncrypGen (DNA) sang JPY
DNA | JPY |
---|---|
0.01 DNA | 0.00393034 JPY |
0.1 DNA | 0.03930342 JPY |
1 DNA | 0.393034 JPY |
2 DNA | 0.786068 JPY |
5 DNA | 1.97 JPY |
10 DNA | 3.93 JPY |
20 DNA | 7.86 JPY |
50 DNA | 19.65 JPY |
100 DNA | 39.30 JPY |
1000 DNA | 393.03 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang DNA
JPY | DNA |
---|---|
0.01 JPY | 0.02544308 DNA |
0.1 JPY | 0.254431 DNA |
1 JPY | 2.54 DNA |
2 JPY | 5.09 DNA |
5 JPY | 12.72 DNA |
10 JPY | 25.44 DNA |
20 JPY | 50.89 DNA |
50 JPY | 127.22 DNA |
100 JPY | 254.43 DNA |
1000 JPY | 2544.31 DNA |