Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EncrypGen
DNA / VEF
Bs.F0,0003004
18.2%
0.074868 BTC
20.7%
0.051002 ETH
19.7%
$0,002535
Phạm vi trong 24g
$0,003003
DNA has undergone a token swap, and has a new contract address. More details available here: https://encrypgen.com/the-big-dna-token-swap/
Chuyển đổi EncrypGen sang Venezuelan bolívar fuerte (DNA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EncrypGen (DNA) sang VEF là Bs.F0,0003004.
DNA
VEF
1 DNA = Bs.F0,0003004
Cách mua DNA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DNA
-
Bạn có thể mua và bán EncrypGen (DNA) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DNA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DNA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DNA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EncrypGen (DNA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DNA sang VEF
EncrypGen (DNA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0003004, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 18.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DNA ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EncrypGen được giao dịch là Bs.F6,14.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 18.2% | 18.1% | 17.6% | 43.7% | 71.7% |
Số liệu thống kê về EncrypGen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F21.320,01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F6,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.938.084 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EncrypGencó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 EncrypGen (DNA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0003004.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 3328.83 DNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DNA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DNA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DNA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DNA tính bằng VEF là Bs.F49.080,07, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EncrypGen tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của EncrypGen (DNA) đã tăng giảm lên -43,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, EncrypGen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EncrypGen (DNA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EncrypGen (DNA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00030041 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00025414 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00004629 Bs.F (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của EncrypGen (DNA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EncrypGen (DNA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DNA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00030041 Bs.F | 0,00004629 Bs.F | 18.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00025435 Bs.F | -0,000000283825 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00025464 Bs.F | 0,000000496300 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00025414 Bs.F | -0,000000243364 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00025438 Bs.F | -0,000000015014 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00025440 Bs.F | 0,000000073742 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00025433 Bs.F | -0,000000197726 Bs.F | 0.1% |
DNA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EncrypGen (DNA) sang VEF là Bs.F0,0003004 cho mỗi 1 DNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNA lấy 0,00150203 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 166442 DNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EncrypGen (DNA) sang VEF
DNA | VEF |
---|---|
0.01 DNA | 0.00000300 VEF |
0.1 DNA | 0.00003004 VEF |
1 DNA | 0.00030041 VEF |
2 DNA | 0.00060081 VEF |
5 DNA | 0.00150203 VEF |
10 DNA | 0.00300406 VEF |
20 DNA | 0.00600812 VEF |
50 DNA | 0.01502029 VEF |
100 DNA | 0.03004058 VEF |
1000 DNA | 0.300406 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DNA
VEF | DNA |
---|---|
0.01 VEF | 33.29 DNA |
0.1 VEF | 332.88 DNA |
1 VEF | 3328.83 DNA |
2 VEF | 6657.66 DNA |
5 VEF | 16644.15 DNA |
10 VEF | 33288 DNA |
20 VEF | 66577 DNA |
50 VEF | 166442 DNA |
100 VEF | 332883 DNA |
1000 VEF | 3328831 DNA |