Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tesla TSL
TSL / DKK
#3869
kr.0,0009492
7.9%
0.082121 BTC
9.2%
0.074343 ETH
9.7%
$0,0001342
Phạm vi trong 24g
$0,0001485
Chuyển đổi Tesla TSL sang Danish Krone (TSL sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tesla TSL (TSL) sang DKK là kr.0,0009492.
TSL
DKK
1 TSL = kr.0,0009492
Cách mua TSL bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TSL
-
Bạn có thể mua và bán Tesla TSL (TSL) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Tesla TSL sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TSL bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TSL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TSL bằng DKK!
-
Chọn Tesla TSL (TSL) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TSL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TSL sang DKK
Tesla TSL (TSL) hôm nay có giá trị là kr.0,0009492, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TSL ngày hôm nay là 15.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tesla TSL được giao dịch là kr.84.147,80.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.8% | 14.9% | 22.8% | 35.9% | 13.4% |
Số liệu thống kê về Tesla TSL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.551.066 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.946.424 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.84.147,80 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
582.260.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tesla TSLcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Tesla TSL (TSL) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0009492.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TSL?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1053.50 TSL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TSL sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của TSL bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TSL sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TSL bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TSL so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của TSL/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TSL tính bằng DKK là kr.1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TSL/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tesla TSL tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Tesla TSL (TSL) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Tesla TSL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tesla TSL (TSL) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tesla TSL (TSL) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00120728 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00094922 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TSL trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00008131 kr. (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Tesla TSL (TSL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tesla TSL (TSL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TSL sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00094922 kr. | -0,00008131 kr. | 7.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00105706 kr. | -0,00004805 kr. | 4.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00110511 kr. | -0,00006829 kr. | 5.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00117340 kr. | 0,00001127 kr. | 1.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00116213 kr. | -0,00001559 kr. | 1.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00117771 kr. | -0,00002957 kr. | 2.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00120728 kr. | 0,00007380 kr. | 6.5% |
TSL / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tesla TSL (TSL) sang DKK là kr.0,0009492 cho mỗi 1 TSL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TSL lấy 0,00474608 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 52675 TSL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TSL phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tesla TSL (TSL) sang DKK
TSL | DKK |
---|---|
0.01 TSL | 0.00000949 DKK |
0.1 TSL | 0.00009492 DKK |
1 TSL | 0.00094922 DKK |
2 TSL | 0.00189843 DKK |
5 TSL | 0.00474608 DKK |
10 TSL | 0.00949215 DKK |
20 TSL | 0.01898430 DKK |
50 TSL | 0.04746076 DKK |
100 TSL | 0.094922 DKK |
1000 TSL | 0.949215 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TSL
DKK | TSL |
---|---|
0.01 DKK | 10.54 TSL |
0.1 DKK | 105.35 TSL |
1 DKK | 1053.50 TSL |
2 DKK | 2107.00 TSL |
5 DKK | 5267.51 TSL |
10 DKK | 10535.02 TSL |
20 DKK | 21070 TSL |
50 DKK | 52675 TSL |
100 DKK | 105350 TSL |
1000 DKK | 1053502 TSL |