Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Enigma
ENG / HUF
#2621
Ft5,26
0.0%
0.062322 BTC
1.3%
0.054814 ETH
1.7%
$0,01091
Phạm vi trong 24g
$0,01835
Chuyển đổi Enigma sang Hungarian Forint (ENG sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Enigma (ENG) sang HUF là Ft5,26.
ENG
HUF
1 ENG = Ft5,26
Cách mua ENG bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ENG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ENG bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ENG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENG bằng HUF!
-
Chọn Enigma (ENG) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ENG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ENG sang HUF
Enigma (ENG) hôm nay có giá trị là Ft5,26, đó là một 10.5% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ENG ngày hôm nay là 45.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Enigma được giao dịch là Ft107.543.117.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
10.5% | 0.3% | 47.1% | 46.3% | 44.1% | 24.7% |
Số liệu thống kê về Enigma
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft433.860.313 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft786.758.824 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft107.543.117 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
82.717.911
Tổng
150.000.000
Community Incentive & Team
(0xb816)
- 8.359.890
Community Incentive & Team
(0x4361)
- 8.359.890
Community Incentive & Team
(0x2378)
- 2.884.704
Community Incentive & Team
(0x55ae)
- 8.102.366
Community Incentive & Team
(0xfD7C)
- 1.266.698
Community Incentive & Team
(0xd108)
- 4.611.449
Community Incentive & Team
(0x0dcc)
- 8.359.890
Community Incentive & Team
(0xec51)
- 8.359.890
Community Incentive & Team
(0xe82b)
- 8.359.890
Community Incentive & Team
(0xa190)
- 8.457.089
Nguồn cung lưu thông ước tính
82.717.911
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Enigmacó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Enigma (ENG) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft5,26.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENG?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.190131 ENG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ENG sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của ENG bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENG sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENG bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENG so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của ENG/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ENG tính bằng HUF là Ft2.119,33, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENG/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Enigma tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Enigma (ENG) đã tăng tăng lên 44,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Enigma có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Enigma (ENG) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Enigma (ENG) so với HUF giao động giữa mức cao 5,78 Ft trên Thứ hai và mức thấp 3,60 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENG trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 2,09 Ft (56.4%).
So sánh giá hàng ngày của Enigma (ENG) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Enigma (ENG) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ENG sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 5,26 Ft | 0,00231856 Ft | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 5,23 Ft | -0,550462 Ft | 9.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 5,78 Ft | 2,09 Ft | 56.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3,70 Ft | -0,528798 Ft | 12.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,23 Ft | 0,229020 Ft | 5.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 4,00 Ft | 0,393888 Ft | 10.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3,60 Ft | -0,02660999 Ft | 0.7% |
ENG / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Enigma (ENG) sang HUF là Ft5,26 cho mỗi 1 ENG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENG lấy 26,30 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 9.51 ENG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENG phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Enigma (ENG) sang HUF
ENG | HUF |
---|---|
0.01 ENG | 0.052595 HUF |
0.1 ENG | 0.525952 HUF |
1 ENG | 5.26 HUF |
2 ENG | 10.52 HUF |
5 ENG | 26.30 HUF |
10 ENG | 52.60 HUF |
20 ENG | 105.19 HUF |
50 ENG | 262.98 HUF |
100 ENG | 525.95 HUF |
1000 ENG | 5259.52 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ENG
HUF | ENG |
---|---|
0.01 HUF | 0.00190131 ENG |
0.1 HUF | 0.01901315 ENG |
1 HUF | 0.190131 ENG |
2 HUF | 0.380263 ENG |
5 HUF | 0.950657 ENG |
10 HUF | 1.90 ENG |
20 HUF | 3.80 ENG |
50 HUF | 9.51 ENG |
100 HUF | 19.01 ENG |
1000 HUF | 190.13 ENG |