Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Entangle
NGL / DKK
#537
kr.4,40
17.1%
0.059378 BTC
18.8%
0,0001670 ETH
18.4%
$0,5363
Phạm vi trong 24g
$0,7175
Chuyển đổi Entangle sang Danish Krone (NGL sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Entangle (NGL) sang DKK là kr.4,40.
NGL
DKK
1 NGL = kr.4,40
Cách mua NGL bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NGL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NGL bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NGL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NGL bằng DKK!
-
Chọn Entangle (NGL) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NGL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NGL sang DKK
Entangle (NGL) hôm nay có giá trị là kr.4,40, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 17.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NGL ngày hôm nay là 26.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Entangle được giao dịch là kr.19.785.316.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 16.9% | 26.7% | 14.7% | 38.2% | - |
Số liệu thống kê về Entangle
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.598.164.892 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.4.385.688.367 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.19.785.316 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
136.390.195
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Entanglecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Entangle (NGL) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.4,40.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NGL?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.227224 NGL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NGL sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NGL bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NGL sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NGL bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NGL so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NGL/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NGL tính bằng DKK là kr.19,36, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NGL/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Entangle tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Entangle (NGL) đã tăng giảm lên -39,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Entangle có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Entangle (NGL) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Entangle (NGL) so với DKK giao động giữa mức cao 4,40 kr. trên Thứ tư và mức thấp 3,37 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NGL trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,641959 kr. (17.1%).
So sánh giá hàng ngày của Entangle (NGL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Entangle (NGL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGL sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 4,40 kr. | 0,641959 kr. | 17.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 3,84 kr. | 0,416683 kr. | 12.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 3,42 kr. | -0,165995 kr. | 4.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 3,59 kr. | -0,066823 kr. | 1.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 3,65 kr. | -0,188584 kr. | 4.9% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 3,84 kr. | 0,470741 kr. | 14.0% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 3,37 kr. | -0,095586 kr. | 2.8% |
NGL / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Entangle (NGL) sang DKK là kr.4,40 cho mỗi 1 NGL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NGL lấy 22,00 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 11.36 NGL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NGL phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Entangle (NGL) sang DKK
NGL | DKK |
---|---|
0.01 NGL | 0.04400951 DKK |
0.1 NGL | 0.440095 DKK |
1 NGL | 4.40 DKK |
2 NGL | 8.80 DKK |
5 NGL | 22.00 DKK |
10 NGL | 44.01 DKK |
20 NGL | 88.02 DKK |
50 NGL | 220.05 DKK |
100 NGL | 440.10 DKK |
1000 NGL | 4400.95 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NGL
DKK | NGL |
---|---|
0.01 DKK | 0.00227224 NGL |
0.1 DKK | 0.02272236 NGL |
1 DKK | 0.227224 NGL |
2 DKK | 0.454447 NGL |
5 DKK | 1.14 NGL |
10 DKK | 2.27 NGL |
20 DKK | 4.54 NGL |
50 DKK | 11.36 NGL |
100 DKK | 22.72 NGL |
1000 DKK | 227.22 NGL |