Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Entangle
NGL / SEK
#538
kr6,77
13.7%
0.059373 BTC
15.8%
0,0001668 ETH
15.7%
$0,5363
Phạm vi trong 24g
$0,7175
Chuyển đổi Entangle sang Swedish Krona (NGL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Entangle (NGL) sang SEK là kr6,77.
NGL
SEK
1 NGL = kr6,77
Cách mua NGL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NGL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NGL bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NGL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NGL bằng SEK!
-
Chọn Entangle (NGL) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NGL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NGL sang SEK
Entangle (NGL) hôm nay có giá trị là kr6,77, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 13.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NGL ngày hôm nay là 26.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Entangle được giao dịch là kr34.967.435.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 14.0% | 28.2% | 10.0% | 34.0% | - |
Số liệu thống kê về Entangle
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr915.977.123 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr6.715.921.852 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr34.967.435 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
136.388.889
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Entanglecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Entangle (NGL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr6,77.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NGL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.147644 NGL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NGL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của NGL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NGL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NGL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NGL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của NGL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NGL tính bằng SEK là kr29,51, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NGL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Entangle tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Entangle (NGL) đã tăng giảm lên -36,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Entangle có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Entangle (NGL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Entangle (NGL) so với SEK giao động giữa mức cao 6,77 kr trên Thứ tư và mức thấp 5,25 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NGL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,727262 kr (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Entangle (NGL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Entangle (NGL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 6,77 kr | 0,813656 kr | 13.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 5,93 kr | 0,625545 kr | 11.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 5,30 kr | -0,258043 kr | 4.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 5,56 kr | -0,103597 kr | 1.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 5,67 kr | -0,314749 kr | 5.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 5,98 kr | 0,727262 kr | 13.8% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 5,25 kr | -0,141611 kr | 2.6% |
NGL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Entangle (NGL) sang SEK là kr6,77 cho mỗi 1 NGL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NGL lấy 33,87 kr hoặc 50,00 kr lấy 7.38 NGL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NGL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Entangle (NGL) sang SEK
NGL | SEK |
---|---|
0.01 NGL | 0.067731 SEK |
0.1 NGL | 0.677306 SEK |
1 NGL | 6.77 SEK |
2 NGL | 13.55 SEK |
5 NGL | 33.87 SEK |
10 NGL | 67.73 SEK |
20 NGL | 135.46 SEK |
50 NGL | 338.65 SEK |
100 NGL | 677.31 SEK |
1000 NGL | 6773.06 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang NGL
SEK | NGL |
---|---|
0.01 SEK | 0.00147644 NGL |
0.1 SEK | 0.01476437 NGL |
1 SEK | 0.147644 NGL |
2 SEK | 0.295287 NGL |
5 SEK | 0.738219 NGL |
10 SEK | 1.48 NGL |
20 SEK | 2.95 NGL |
50 SEK | 7.38 NGL |
100 SEK | 14.76 NGL |
1000 SEK | 147.64 NGL |