Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Epic Cash
EPIC / KRW
#1953
₩268,26
24.5%
0.053393 BTC
20.2%
$0,1803
Phạm vi trong 24g
$0,2582
Chuyển đổi Epic Cash sang South Korean Won (EPIC sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Epic Cash (EPIC) sang KRW là ₩268,26.
EPIC
KRW
1 EPIC = ₩268,26
Cách mua EPIC bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EPIC
-
Bạn có thể mua và bán Epic Cash (EPIC) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EPIC.
-
3. Mua EPIC bằng KRW trên sàn CEX
-
Để mua EPIC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KRW vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Epic Cash (EPIC) và nhập số tiền bằng KRW mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EPIC bằng KRW trên sàn DEX
-
Để mua EPIC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KRW trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Epic Cash (EPIC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EPIC sang KRW
Epic Cash (EPIC) hôm nay có giá trị là ₩268,26, đó là một 9.0% giảm từ một giờ trước và 24.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EPIC ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Epic Cash được giao dịch là ₩74.986.027.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
9.0% | 23.9% | 1.8% | 16.6% | 14.9% | 86.4% |
Số liệu thống kê về Epic Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩4.635.395.706 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩5.633.375.546 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩74.986.027 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.279.748
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Epic Cashcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Epic Cash (EPIC) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩268,26.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPIC?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00372778 EPIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EPIC sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của EPIC bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPIC sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPIC bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPIC so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của EPIC/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EPIC tính bằng KRW là ₩7.937,03, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPIC/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Epic Cash tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Epic Cash (EPIC) đã tăng giảm lên -13,40 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Epic Cash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Epic Cash (EPIC) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Epic Cash (EPIC) so với KRW giao động giữa mức cao 339,69 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 247,69 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPIC trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -86,82 ₩ (24.5%).
So sánh giá hàng ngày của Epic Cash (EPIC) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Epic Cash (EPIC) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EPIC sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 268,26 ₩ | -86,82 ₩ | 24.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 258,24 ₩ | -81,45 ₩ | 24.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 339,69 ₩ | 23,93 ₩ | 7.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 315,76 ₩ | 47,82 ₩ | 17.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 267,94 ₩ | 20,25 ₩ | 8.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 247,69 ₩ | -28,99 ₩ | 10.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 276,68 ₩ | 7,41 ₩ | 2.8% |
EPIC / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Epic Cash (EPIC) sang KRW là ₩268,26 cho mỗi 1 EPIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPIC lấy 1.341,28 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.186389 EPIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPIC phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Epic Cash (EPIC) sang KRW
EPIC | KRW |
---|---|
0.01 EPIC | 2.68 KRW |
0.1 EPIC | 26.83 KRW |
1 EPIC | 268.26 KRW |
2 EPIC | 536.51 KRW |
5 EPIC | 1341.28 KRW |
10 EPIC | 2682.56 KRW |
20 EPIC | 5365.12 KRW |
50 EPIC | 13412.80 KRW |
100 EPIC | 26826 KRW |
1000 EPIC | 268256 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang EPIC
KRW | EPIC |
---|---|
0.01 KRW | 0.00003728 EPIC |
0.1 KRW | 0.00037278 EPIC |
1 KRW | 0.00372778 EPIC |
2 KRW | 0.00745557 EPIC |
5 KRW | 0.01863891 EPIC |
10 KRW | 0.03727783 EPIC |
20 KRW | 0.074556 EPIC |
50 KRW | 0.186389 EPIC |
100 KRW | 0.372778 EPIC |
1000 KRW | 3.73 EPIC |