Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ertha
ERTHA / DKK
#2279
kr.0,01210
3.5%
0.072707 BTC
8.5%
$0,001746
Phạm vi trong 24g
$0,001828
Chuyển đổi Ertha sang Danish Krone (ERTHA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ertha (ERTHA) sang DKK là kr.0,01210.
ERTHA
DKK
1 ERTHA = kr.0,01210
Cách mua ERTHA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ERTHA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ERTHA bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ERTHA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERTHA bằng DKK!
-
Chọn Ertha (ERTHA) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ERTHA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ERTHA sang DKK
Ertha (ERTHA) hôm nay có giá trị là kr.0,01210, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERTHA ngày hôm nay là 12.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ertha được giao dịch là kr.2.242.921.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.0% | 11.8% | 3.5% | 11.4% | 22.5% |
Số liệu thống kê về Ertha
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.14.841.985 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.24.491.404 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.242.921 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.212.015.825
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Erthacó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Ertha (ERTHA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01210.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERTHA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 82.67 ERTHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ERTHA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ERTHA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERTHA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERTHA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERTHA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ERTHA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ERTHA tính bằng DKK là kr.2,75, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERTHA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ertha tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Ertha (ERTHA) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ertha có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ertha (ERTHA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ertha (ERTHA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01384784 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,01209573 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERTHA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00220160 kr. (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ertha (ERTHA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ertha (ERTHA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERTHA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01209573 kr. | -0,00043537 kr. | 3.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01315448 kr. | 0,00000974 kr. | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01314474 kr. | 0,00040835 kr. | 3.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01273640 kr. | -0,00047575 kr. | 3.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01321214 kr. | 0,00022786 kr. | 1.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01298429 kr. | -0,00086355 kr. | 6.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01384784 kr. | -0,00220160 kr. | 13.7% |
ERTHA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ertha (ERTHA) sang DKK là kr.0,01210 cho mỗi 1 ERTHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERTHA lấy 0,060479 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 4133.69 ERTHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERTHA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ertha (ERTHA) sang DKK
ERTHA | DKK |
---|---|
0.01 ERTHA | 0.00012096 DKK |
0.1 ERTHA | 0.00120957 DKK |
1 ERTHA | 0.01209573 DKK |
2 ERTHA | 0.02419146 DKK |
5 ERTHA | 0.060479 DKK |
10 ERTHA | 0.120957 DKK |
20 ERTHA | 0.241915 DKK |
50 ERTHA | 0.604787 DKK |
100 ERTHA | 1.21 DKK |
1000 ERTHA | 12.10 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ERTHA
DKK | ERTHA |
---|---|
0.01 DKK | 0.826738 ERTHA |
0.1 DKK | 8.27 ERTHA |
1 DKK | 82.67 ERTHA |
2 DKK | 165.35 ERTHA |
5 DKK | 413.37 ERTHA |
10 DKK | 826.74 ERTHA |
20 DKK | 1653.48 ERTHA |
50 DKK | 4133.69 ERTHA |
100 DKK | 8267.38 ERTHA |
1000 DKK | 82674 ERTHA |