Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 83,319B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ERTHA logo

Ertha
ERTHA / DKK

#2279
kr.0,01210
3.5%
0.072707 BTC 8.5%
$0,001746 Phạm vi trong 24g $0,001828

Chuyển đổi Ertha sang Danish Krone (ERTHA sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ertha (ERTHA) sang DKK là kr.0,01210.
ERTHA
DKK

1 ERTHA = kr.0,01210

Cách mua ERTHA bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERTHA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERTHA bằng DKK!

Biểu đồ ERTHA sang DKK

Ertha (ERTHA) hôm nay có giá trị là kr.0,01210, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERTHA ngày hôm nay là 12.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ertha được giao dịch là kr.2.242.921.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.0% 11.8% 3.5% 11.4% 22.5%
Số liệu thống kê về Ertha
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.14.841.985
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.24.491.404
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.2.242.921
Cung lưu thông
1.212.015.825
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Erthacó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Ertha (ERTHA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01210.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERTHA?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 82.67 ERTHA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERTHA sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của ERTHA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERTHA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERTHA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERTHA so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của ERTHA/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERTHA tính bằng DKK là kr.2,75, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERTHA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ertha tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Ertha (ERTHA) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ertha có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ertha (ERTHA) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ertha (ERTHA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01384784 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,01209573 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERTHA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00220160 kr. (13.7%).

So sánh giá hàng ngày của Ertha (ERTHA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERTHA sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01209573 kr. -0,00043537 kr. 3.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01315448 kr. 0,00000974 kr. 0.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01314474 kr. 0,00040835 kr. 3.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01273640 kr. -0,00047575 kr. 3.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01321214 kr. 0,00022786 kr. 1.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01298429 kr. -0,00086355 kr. 6.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01384784 kr. -0,00220160 kr. 13.7%

ERTHA / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ertha (ERTHA) sang DKK là kr.0,01210 cho mỗi 1 ERTHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERTHA lấy 0,060479 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 4133.69 ERTHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERTHA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ertha (ERTHA) sang DKK

ERTHA DKK
0.01 ERTHA 0.00012096 DKK
0.1 ERTHA 0.00120957 DKK
1 ERTHA 0.01209573 DKK
2 ERTHA 0.02419146 DKK
5 ERTHA 0.060479 DKK
10 ERTHA 0.120957 DKK
20 ERTHA 0.241915 DKK
50 ERTHA 0.604787 DKK
100 ERTHA 1.21 DKK
1000 ERTHA 12.10 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ERTHA

DKK ERTHA
0.01 DKK 0.826738 ERTHA
0.1 DKK 8.27 ERTHA
1 DKK 82.67 ERTHA
2 DKK 165.35 ERTHA
5 DKK 413.37 ERTHA
10 DKK 826.74 ERTHA
20 DKK 1653.48 ERTHA
50 DKK 4133.69 ERTHA
100 DKK 8267.38 ERTHA
1000 DKK 82674 ERTHA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng