coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #173
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / HUF

Ft1.014,71 0.5%
0,00010130 BTC -2.2%
0,00157403 ETH -3.6%
Trên danh sách theo dõi 15.506
Ft996,77
Phạm vi 24H
Ft1.033,68
Giá trị vốn hóa thị trường Ft73.072.051.409
KL giao dịch trong 24 giờ Ft58.581.778
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Hungarian Forint (ELG sang HUF)

ELG
HUF

1 ELG = Ft1.014,71

Cập nhật lần cuối 09:28PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang HUF hôm nay là 1.014,71 Ft và đã đã giảm -0.1% từ Ft1.015,96 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -4.3% từ Ft1.060,39 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
0.5%
0.9%
2.3%
-3.2%
-12.0%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft58.581.778. Escoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 1.014,71 Ft -1,25 Ft -0.1%
March 22, 2023 Thứ tư 1.026,50 Ft -24,01 Ft -2.3%
March 21, 2023 Thứ ba 1.050,51 Ft -9,46 Ft -0.9%
March 20, 2023 Thứ hai 1.059,97 Ft -2,80 Ft -0.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 1.062,77 Ft 1,83 Ft 0.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 1.060,94 Ft 1,75 Ft 0.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 1.059,19 Ft -3,24 Ft -0.3%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang HUF

ELG HUF
0.01 ELG 10.15 HUF
0.1 ELG 101.47 HUF
1 ELG 1014.71 HUF
2 ELG 2029.42 HUF
5 ELG 5073.55 HUF
10 ELG 10147.09 HUF
20 ELG 20294 HUF
50 ELG 50735 HUF
100 ELG 101471 HUF
1000 ELG 1014709 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ELG

HUF ELG
0.01 HUF 0.00000986 ELG
0.1 HUF 0.00009855 ELG
1 HUF 0.00098550 ELG
2 HUF 0.00197101 ELG
5 HUF 0.00492752 ELG
10 HUF 0.00985504 ELG
20 HUF 0.01971008 ELG
50 HUF 0.04927520 ELG
100 HUF 0.098550 ELG
1000 HUF 0.985504 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu