coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #175
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / ILS

₪10,31 2.6%
0,00010079 BTC 2.8%
0,00157273 ETH 3.0%
Trên danh sách theo dõi 15.536
₪10,05
Phạm vi 24H
₪10,40
Giá trị vốn hóa thị trường ₪726.036.796
KL giao dịch trong 24 giờ ₪6.528.498
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Israeli New Shekel (ELG sang ILS)

ELG
ILS

1 ELG = ₪10,31

Cập nhật lần cuối 09:08AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang ILS hôm nay là 10,31 ₪ và đã đã tăng 2.6% từ ₪10,05 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -0.7% từ ₪10,39 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
2.6%
1.0%
0.5%
1.0%
-10.4%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪6.528.498. Escoin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 02, 2023 Chủ nhật 10,31 ₪ 0,259284 ₪ 2.6%
April 01, 2023 Thứ bảy 10,37 ₪ 0,318383 ₪ 3.2%
March 31, 2023 Thứ sáu 10,05 ₪ -0,279227 ₪ -2.7%
March 30, 2023 Thứ năm 10,33 ₪ 0,306828 ₪ 3.1%
March 29, 2023 Thứ tư 10,02 ₪ -0,112582 ₪ -1.1%
March 28, 2023 Thứ ba 10,14 ₪ -0,068957 ₪ -0.7%
March 27, 2023 Thứ hai 10,21 ₪ 0,01596012 ₪ 0.2%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang ILS

ELG ILS
0.01 ELG 0.103114 ILS
0.1 ELG 1.031 ILS
1 ELG 10.31 ILS
2 ELG 20.62 ILS
5 ELG 51.56 ILS
10 ELG 103.11 ILS
20 ELG 206.23 ILS
50 ELG 515.57 ILS
100 ELG 1031.14 ILS
1000 ELG 10311.36 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ELG

ILS ELG
0.01 ILS 0.00096980 ELG
0.1 ILS 0.00969804 ELG
1 ILS 0.096980 ELG
2 ILS 0.193961 ELG
5 ILS 0.484902 ELG
10 ILS 0.969804 ELG
20 ILS 1.94 ELG
50 ILS 4.85 ELG
100 ILS 9.70 ELG
1000 ILS 96.98 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu