coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #781
Giá Oraichain (ORAI)

Oraichain ORAI / ILS

₪15,61 -7.1%
0,00015587 BTC -5.4%
0,00247693 ETH -2.9%
Trên danh sách theo dõi 29.259
₪15,51
Phạm vi 24H
₪16,69
Giá trị vốn hóa thị trường ₪67.462.106
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.22
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3.24
KL giao dịch trong 24 giờ ₪1.687.436
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪308.763.661
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 14.83
Cung lưu thông 4.321.594
Tổng cung 19.779.269
Tổng lượng cung tối đa 19.779.269
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Oraichain sang Israeli New Shekel (ORAI sang ILS)

ORAI
ILS

1 ORAI = ₪15,61

Cập nhật lần cuối 06:41PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ORAI thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ ORAI sang ILS hôm nay là 15,61 ₪ và đã đã giảm -5.9% từ ₪16,59 kể từ hôm nay.
Oraichain (ORAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -29.2% từ ₪22,04 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
-7.1%
-25.9%
-4.0%
-28.4%
-50.5%

Tôi có thể mua và bán Oraichain ở đâu?

Oraichain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪1.687.436. Oraichain có thể được giao dịch trên 17 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Oraichain (ORAI) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Oraichain trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORAI sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 15,61 ₪ -0,978213 ₪ -5.9%
March 23, 2023 Thứ năm 17,05 ₪ -2,01 ₪ -10.5%
March 22, 2023 Thứ tư 19,05 ₪ 0,466022 ₪ 2.5%
March 21, 2023 Thứ ba 18,59 ₪ -2,55 ₪ -12.1%
March 20, 2023 Thứ hai 21,14 ₪ 0,891150 ₪ 4.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 20,25 ₪ -2,50 ₪ -11.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 22,74 ₪ 1,26 ₪ 5.9%

Chuyển đổi Oraichain (ORAI) sang ILS

ORAI ILS
0.01 ORAI 0.156124 ILS
0.1 ORAI 1.56 ILS
1 ORAI 15.61 ILS
2 ORAI 31.22 ILS
5 ORAI 78.06 ILS
10 ORAI 156.12 ILS
20 ORAI 312.25 ILS
50 ORAI 780.62 ILS
100 ORAI 1561.24 ILS
1000 ORAI 15612.39 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ORAI

ILS ORAI
0.01 ILS 0.00064052 ORAI
0.1 ILS 0.00640517 ORAI
1 ILS 0.064052 ORAI
2 ILS 0.128103 ORAI
5 ILS 0.320258 ORAI
10 ILS 0.640517 ORAI
20 ILS 1.28 ORAI
50 ILS 3.20 ORAI
100 ILS 6.41 ORAI
1000 ILS 64.05 ORAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu