coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #174
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / KWD

KD0,886639 2.9%
0,00010364 BTC 5.5%
0,00160918 ETH 3.3%
Trên danh sách theo dõi 15.535
KD0,853613
Phạm vi 24H
KD0,888299
Giá trị vốn hóa thị trường KD69.180.860
KL giao dịch trong 24 giờ KD711.766
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Kuwaiti Dinar (ELG sang KWD)

ELG
KWD

1 ELG = KD0,886639

Cập nhật lần cuối 10:22AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang KWD hôm nay là 0,886639 KD và đã đã tăng 2.9% từ KD0,861793 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.3% từ KD0,875033 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
2.9%
0.9%
1.4%
1.4%
-10.7%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD711.766. Escoin có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,886639 KD 0,02484618 KD 2.9%
March 30, 2023 Thứ năm 0,884614 KD 0,01830901 KD 2.1%
March 29, 2023 Thứ tư 0,866305 KD 0,00148086 KD 0.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,864824 KD -0,00407452 KD -0.5%
March 27, 2023 Thứ hai 0,868899 KD 0,00099482 KD 0.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,867904 KD -0,00063165 KD -0.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,868536 KD -0,00838644 KD -1.0%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang KWD

ELG KWD
0.01 ELG 0.00886639 KWD
0.1 ELG 0.088664 KWD
1 ELG 0.886639 KWD
2 ELG 1.77 KWD
5 ELG 4.43 KWD
10 ELG 8.87 KWD
20 ELG 17.73 KWD
50 ELG 44.33 KWD
100 ELG 88.66 KWD
1000 ELG 886.64 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ELG

KWD ELG
0.01 KWD 0.01127855 ELG
0.1 KWD 0.112785 ELG
1 KWD 1.13 ELG
2 KWD 2.26 ELG
5 KWD 5.64 ELG
10 KWD 11.28 ELG
20 KWD 22.56 ELG
50 KWD 56.39 ELG
100 KWD 112.79 ELG
1000 KWD 1127.85 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu